Bên nào sẽ thắng?

Vojvodina Novi Sad
ChủHòaKhách
Termez Surkhon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vojvodina Novi SadSo Sánh Sức MạnhTermez Surkhon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111351366.7%
[INT CF-] Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211051150.0%

Thành tích đối đầu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
Vojvodina Novi SadFK Graficar Beograd
Novi PazarVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadTekstilac
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad
FK Radnicki Sremska MitrovicaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D121-12-243 - 2
(2 - 0)
1 - 4-0.62-0.26-0.25T0.860.750.96TT
SER D115-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 1-0.49-0.29-0.34T0.790.25-0.97TT
SER D108-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.59-0.28-0.25B0.890.750.93BX
SER CUP04-12-243 - 1
(2 - 1)
8 - 4-0.87-0.18-0.10T0.751.750.95TT
SER D129-11-240 - 4
(0 - 1)
6 - 8-0.33-0.31-0.48T0.99-0.250.83TT
SER D123-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.85-0.18-0.10H0.841.750.98TX
SER D109-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 0-0.73-0.23-0.16H0.921.250.90TX
SER D103-11-243 - 0
(3 - 0)
9 - 4-0.83-0.18-0.11B0.831.750.93BX
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 7---T--
SER D126-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.65-0.26-0.21T1.0010.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Termez Surkhon            
Chủ - Khách
Termez SurkhonOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Termez SurkhonNeftchi Fargona
Sogdiana JizakTermez Surkhon
Termez SurkhonLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Dinamo SamarqandTermez Surkhon
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqTermez Surkhon
FK AndijonTermez Surkhon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D130-11-243 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.49-0.33-0.330.800.250.90T
UZB D124-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.47-0.32-0.310.840.250.98X
UZB D109-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.37-0.32-0.460.75-0.250.95X
UZB D101-11-242 - 4
(2 - 0)
4 - 5-0.65-0.27-0.200.770.75-0.95T
UZB D125-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.44-0.32-0.37-0.950.250.77T
UZB D118-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.75-0.24-0.140.911.250.91X
UZB D126-09-243 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.47-0.32-0.330.860.250.96T
UZB D122-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-----
UZB D116-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.64-0.27-0.210.810.75-0.99X
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.50-0.32-0.300.990.50.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Vojvodina Novi SadSo sánh số liệuTermez Surkhon
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem12XemXem60%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem0XemXem10XemXem60%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Termez Surkhon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem2XemXem12XemXem44%XemXem12XemXem48%XemXem8XemXem32%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vojvodina Novi SadThời gian ghi bànTermez Surkhon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vojvodina Novi SadChi tiết về HT/FTTermez Surkhon
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Vojvodina Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2Termez Surkhon
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Termez Surkhon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Vojvodina Novi Sad VS Termez Surkhon ngày 13-01-2025 - Thông tin đội hình