So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.98
0.85
3.25
0.95
1.84
4.00
3.25
Live
0.72
0.5
-0.90
0.77
3.25
-0.97
1.77
4.05
3.45
Run
0.71
0
-0.88
-0.31
3.5
0.13
1.02
9.90
26.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
0.90
3.25
0.90
1.67
4.00
3.75
Live
0.95
0.75
0.85
0.97
3.5
0.82
1.72
4.00
3.50
Run
0.75
0
-0.95
-0.15
3.5
0.09
1.03
15.00
67.00
Mansion88Sớm
0.86
0.75
0.90
0.86
3.25
0.90
1.82
3.65
3.30
Live
1.00
0.75
0.84
0.82
3.25
1.00
1.75
3.75
3.45
Run
0.80
0
-0.96
-0.29
3.5
0.11
1.09
5.20
81.00
188betSớm
0.85
0.5
0.99
0.86
3.25
0.96
1.84
4.00
3.25
Live
0.73
0.5
-0.89
0.83
3.25
0.99
1.77
4.10
3.40
Run
0.76
0
-0.90
-0.41
3.5
0.25
1.05
7.80
29.00
SbobetSớm
0.92
0.75
0.90
0.90
3.25
0.90
1.65
3.75
3.69
Live
0.96
0.75
0.88
0.72
3.25
-0.90
1.67
3.96
3.68
Run
0.70
0
-0.86
-0.34
3.5
0.20
1.08
5.20
220.00

Bên nào sẽ thắng?

Adelaide United FC (Youth)
ChủHòaKhách
White City Woodville
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Adelaide United FC (Youth)So Sánh Sức MạnhWhite City Woodville
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 76%So Sánh Đối Đầu24%
  • Tất cả
  • 4T 1H 1B
    1T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-2] Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
53119710260.0%
3210867166.7%
2101113850.0%
63121191050.0%
[AUS-S Premier Leagues-9] White City Woodville
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5203796940.0%
3102363833.3%
2101433550.0%
612348516.7%

Thành tích đối đầu

Adelaide United FC (Youth)            
Chủ - Khách
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL03-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.49-0.25-0.38T0.850.250.91TT
AUS SASL11-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.40-0.26-0.46H0.80-0.25-0.98BT
AUS SASL07-07-233 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.47-0.25-0.39B0.950.250.81BX
AUS SASL22-04-233 - 0
(0 - 0)
7 - 15-0.49-0.27-0.36T-0.970.500.79TX
AUS SASL30-07-221 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.57-0.26-0.29T0.940.750.88TX
AUS SASL01-05-225 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.33-0.27-0.52T0.88-0.500.94TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Adelaide United FC (Youth)            
Chủ - Khách
Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide Raiders SCAdelaide United FC (Youth)
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide Raiders SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville
Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide City FC
Adelaide PanthersAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Adelaide Olympic
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL28-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.51-0.25-0.36B0.960.50.80BX
AUS SASL23-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.43-0.25-0.42T0.9000.92TX
AUS SASL17-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 14-0.45-0.25-0.40H-0.980.250.80TT
AUS SASL09-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.40-0.24-0.48T0.86-0.250.96TX
AUS SASL03-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.49-0.25-0.38T0.850.250.91TT
AUS SASL27-07-244 - 2
(2 - 2)
6 - 4-0.51-0.24-0.35B0.970.50.85BT
AUS SASL21-07-244 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.35-0.26-0.52T0.88-0.50.94TT
AUS SASL13-07-242 - 4
(0 - 3)
7 - 5-0.27-0.22-0.61T0.96-0.750.80TT
AUS SASL29-06-242 - 2
(1 - 1)
6 - 8-0.51-0.25-0.39H0.790.250.91TT
AUS SASL22-06-245 - 1
(3 - 0)
10 - 7-0.70-0.21-0.22B0.921.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

White City Woodville            
Chủ - Khách
White City WoodvilleAdelaide Raiders SC
White City WoodvilleAdelaide City FC
Playford City PatriotsWhite City Woodville
Campbelltown City SCWhite City Woodville
West Adelaide SCWhite City Woodville
White City WoodvilleCroydon Kings
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville
White City WoodvilleModbury Jets
Campbelltown City SCWhite City Woodville
White City WoodvilleAdelaide Raiders SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL02-03-251 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.40-0.27-0.451.0000.76T
AUS SASL23-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.32-0.27-0.510.86-0.50.96X
INT CF08-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.40-0.25-0.470.92-0.250.92X
INT CF31-01-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.56-0.27-0.320.800.50.90X
INT CF18-01-251 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.24-0.23-0.680.90-10.80X
AUS SASL09-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 9-0.46-0.26-0.410.800-0.98X
AUS SASL03-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.49-0.25-0.38T0.850.250.91TT
AUS SASL27-07-243 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.39-0.25-0.460.82-0.251.00T
AUS SASL20-07-244 - 2
(3 - 1)
4 - 7-0.56-0.25-0.290.990.750.83T
AUS SASL13-07-243 - 1
(2 - 1)
3 - 11-0.47-0.26-0.370.920.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Adelaide United FC (Youth)So sánh số liệuWhite City Woodville
  • 22Tổng số ghi bàn13
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn18
  • 1.8Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Adelaide United FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
White City Woodville
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Adelaide United FC (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
White City Woodville
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Adelaide United FC (Youth)Thời gian ghi bànWhite City Woodville
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Adelaide United FC (Youth)Chi tiết về HT/FTWhite City Woodville
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Adelaide United FC (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2White City Woodville
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Adelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL21-03-2025KháchCroydon Kings7 Ngày
AUS SASL04-04-2025ChủMetrostars SC21 Ngày
AUS SASL12-04-2025KháchPara Hills Knlghts SC29 Ngày
White City Woodville
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL22-03-2025ChủMetrostars SC8 Ngày
AUS SASL04-04-2025KháchWest Torrens Birkalla21 Ngày
AUS SASL12-04-2025KháchPlayford City Patriots29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 20.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 40.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [3] 60.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

Adelaide United FC (Youth) VS White City Woodville ngày 13-03-2025 - Thông tin đội hình