[INT CF-] FK BumProm Gomel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] BATE Borisov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 12 | 9 | 50.0% |
FK BumProm Gomel |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FK BumProm Gomel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 4 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D2 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D2 | 17-11-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D2 | 01-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
BLR D2 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.35 | -0.31 | -0.48 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
BLR D2 | 19-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D2 | 13-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 11 | -0.34 | -0.29 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | H |
BLR D2 | 06-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
BATE Borisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 28-11-24 | 7 - 4 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.66 | -0.28 | -0.21 | 0.72 | 0.75 | 0.98 | T | ||
BLR D1 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.15 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | X | ||
BLR D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.24 | -0.30 | -0.58 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | T | ||
BLR D1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
FK BumProm Gomel |
FK BumProm Gomel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 15-03-2025 | Khách | FK Vitebsk | 14 Ngày |
BLR D1 | 29-03-2025 | Chủ | FK Isloch Minsk | 28 Ngày |
BLR D1 | 05-04-2025 | Khách | FC Molodechno | 35 Ngày |