[CHI Primera B-5] Deportes Recoleta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 5 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | 5 | 66.7% |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33.3% |
[CHI Primera B-10] CSD Antofagasta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 10 | 33.3% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 9 | 50.0% |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | 4 | 9 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | 7 | 33.3% |
Deportes Recoleta |
Chủ - Khách |
---|
Deportes RecoletaCSD Antofagasta |
CSD AntofagastaDeportes Recoleta |
Deportes RecoletaCSD Antofagasta |
CSD AntofagastaDeportes Recoleta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 01-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.42 | -0.31 | -0.38 | H | 0.82 | 0.00 | 1.00 | H | T |
CHI D2 | 21-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CHI D2 | 04-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | B | 0.80 | 0.00 | -0.98 | B | X |
CHI D2 | 19-03-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.55 | -0.32 | -0.24 | B | 0.82 | 0.50 | 1.00 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
Deportes Recoleta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chile Cup | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
CHI D2 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Chile Cup | 23-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | X |
CHI D2 | 17-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI D2 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | T | 0.81 | 0 | -0.99 | T | X |
Chile Cup | 04-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | B | 0.95 | 0 | 0.87 | B | X |
CHI D2 | 28-02-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 10 - 5 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
CHI D2 | 22-02-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | B | 0.79 | 0.5 | 0.97 | B | T |
Chile Cup | 09-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | B | -0.99 | 1.25 | 0.75 | T | X |
Chile Cup | 29-01-25 | 1 - 6 (0 - 2) | 4 - 9 | -0.19 | -0.25 | -0.68 | B | 0.97 | -1 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
CSD Antofagasta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chile Cup | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | ||
CHI D2 | 28-03-25 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 2 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | ||
Chile Cup | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 11 | -0.44 | -0.29 | -0.40 | 0.82 | 0 | 1.00 | T | ||
CHI D2 | 17-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.59 | -0.29 | -0.24 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
CHI D2 | 10-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.45 | -0.31 | -0.37 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | ||
CHI D2 | 02-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
CHI D2 | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | 0.75 | -0.25 | -0.99 | X | ||
Chile Cup | 11-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.35 | -0.32 | -0.45 | 0.79 | -0.25 | 0.97 | T | ||
Chile Cup | 02-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.48 | -0.31 | -0.34 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
Chile Cup | 26-01-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 6 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | -0.97 | 1 | 0.79 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Deportes Recoleta |
Deportes Recoleta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 20-04-2025 | Khách | Santiago Wanderers | 8 Ngày |
CHI D2 | 27-04-2025 | Chủ | Universidad de Concepcion | 15 Ngày |
CHI D2 | 04-05-2025 | Khách | San Marcos de Arica | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 20-04-2025 | Chủ | Union San Felipe | 8 Ngày |
CHI D2 | 27-04-2025 | Chủ | San Marcos de Arica | 15 Ngày |
CHI D2 | 04-05-2025 | Khách | Santiago Morning | 22 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật