Bên nào sẽ thắng?

Super Nova
ChủHòaKhách
Grobina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Super NovaSo Sánh Sức MạnhGrobina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 7T 0H 1B
    1T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-9] Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5113774920.0%
110040310100.0%
401337170.0%
613265616.7%
[LAT Higher League-10] Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
511371341020.0%
3111674933.3%
2002160100.0%
6132913616.7%

Thành tích đối đầu

Super Nova            
Chủ - Khách
Super NovaGrobina
Super NovaGrobina
Super NovaGrobina
GrobinaSuper Nova
Super NovaGrobina
GrobinaSuper Nova
Super NovaGrobina
GrobinaSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D229-08-212 - 1
(1 - 0)
6 - 6---T---
LAT D208-08-202 - 1
(0 - 0)
5 - 6---T---
LAT D202-11-1911 - 0
(4 - 0)
- ---T---
LAT D225-08-190 - 7
(0 - 3)
3 - 7---T---
LAT D226-05-195 - 0
(1 - 0)
- ---T---
LAT D208-09-180 - 9
(0 - 3)
- ---T---
LAT D220-05-188 - 1
(4 - 0)
10 - 2---T---
LAT Cup15-06-153 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:88% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Super Nova            
Chủ - Khách
Tukums-2000Super Nova
FK Auda RigaSuper Nova
Super NovaMetta/LU Riga
Riga FCSuper Nova
Trans NarvaSuper Nova
Dziugas TelsiaiSuper Nova
Super NovaSaldus SS/Leevon
Ekranas PanevezysSuper Nova
Super NovaMarupe
FK Rigas Futbola skolaSuper Nova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D131-03-252 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.41-0.29-0.42H0.9400.88HT
LAT D116-03-251 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.77-0.22-0.13B-0.991.50.83TX
LAT D112-03-254 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.47-0.30-0.36T0.960.250.86TT
LAT D106-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.94-0.11-0.07B0.752.5-0.99TX
INT CF16-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0---H--
INT CF15-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF08-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF01-02-250 - 4
(0 - 0)
- ---T--
INT CF25-01-255 - 3
(0 - 0)
- ---T--
INT CF11-01-257 - 0
(5 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Grobina            
Chủ - Khách
GrobinaMetta/LU Riga
FK LiepajaGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaJelgava
FK Tauras TaurageGrobina
Dziugas TelsiaiGrobina
GrobinaBanga Gargzdai
GrobinaTukums-2000
GrobinaFK Neptunas Klaipeda
GrobinaBabrungas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D130-03-252 - 4
(2 - 2)
2 - 1-0.51-0.29-0.320.970.50.85T
LAT D116-03-254 - 1
(3 - 1)
7 - 3-0.68-0.24-0.190.8510.99T
LAT D111-03-253 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.40-0.30-0.410.9000.86T
LAT D106-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.51-0.30-0.320.980.50.78X
INT CF28-02-252 - 2
(2 - 0)
- -----
INT CF22-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF15-02-251 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF02-02-253 - 0
(3 - 0)
- -----
INT CF24-01-252 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF18-01-256 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Super NovaSo sánh số liệuGrobina
  • 16Tổng số ghi bàn21
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.1
  • 15Tổng số mất bàn17
  • 1.5Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Super Nova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
431075.0%Xem250.0%250.0%Xem
Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
Super Nova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
430175.0%Xem125.0%250.0%Xem
Grobina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem250.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Super NovaThời gian ghi bànGrobina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Super NovaChi tiết về HT/FTGrobina
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Super NovaSố bàn thắng trong H1&H2Grobina
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Super Nova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D115-04-2025KháchBFC Daugavpils5 Ngày
LAT D120-04-2025ChủFK Rigas Futbola skola10 Ngày
LAT D125-04-2025KháchFK Liepaja15 Ngày
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D115-04-2025ChủFK Rigas Futbola skola5 Ngày
LAT D119-04-2025KháchRiga FC9 Ngày
LAT D124-04-2025KháchFK Auda Riga14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [3] 60.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    2.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [3]

Super Nova VS Grobina ngày 10-04-2025 - Thông tin đội hình