[ICE WLC-7] Njardvik Grindavik (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 | 19 | 22 | 6 | 7 | 28.6% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
% |
[ICE WLC-4] HK Kopavogur (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | 4 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 8 | 13 | 66.7% |
Njardvik Grindavik (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Njardvik Grindavik (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HK Kopavogur (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 15-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 07-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 31-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 22-08-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 15-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | ||
ICE LD1 | 08-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.20 | -0.22 | -0.74 | 0.86 | -1.25 | 0.84 | T | ||
ICE LD1 | 31-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.52 | -0.27 | -0.33 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | H | ||
ICE LD1 | 27-07-24 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 19-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.66 | -0.24 | -0.24 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
ICE LD1 | 08-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | 0.89 | -0.5 | 0.87 | X |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Njardvik Grindavik (W) |
Njardvik Grindavik (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 02-03-2025 | Chủ | IBV Vestmannaeyjar (W) | 7 Ngày |
ICE WLC | 08-03-2025 | Khách | Grotta (W) | 13 Ngày |
ICE WLC | 16-03-2025 | Chủ | KR Reykjavik (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 27-02-2025 | Chủ | KR Reykjavik (W) | 4 Ngày |
ICE WLC | 06-03-2025 | Khách | Haukar (W) | 11 Ngày |
ICE WLC | 21-03-2025 | Chủ | IA Akranes (W) | 26 Ngày |