Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SAN Campionato di Calcio-5] Tre Penne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 10 | 12 | 4 | 40 | 27 | 42 | 5 | 38.5% |
13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 16 | 22 | 5 | 46.2% |
13 | 4 | 8 | 1 | 18 | 11 | 20 | 7 | 30.8% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
[SAN Campionato di Calcio-7] SP Cosmos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 11 | 7 | 8 | 51 | 33 | 40 | 7 | 42.3% |
13 | 3 | 5 | 5 | 21 | 19 | 14 | 11 | 23.1% |
13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 14 | 26 | 5 | 61.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
Tre Penne |
Chủ - Khách |
---|
SP CosmosTre Penne |
Tre PenneSP Cosmos |
SP CosmosTre Penne |
Tre PenneSP Cosmos |
SP CosmosTre Penne |
Tre PenneSP Cosmos |
SP CosmosTre Penne |
Tre PenneSP Cosmos |
SP CosmosTre Penne |
SP CosmosTre Penne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 25-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 04-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SMA CUP | 26-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 12 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SMA CUP | 27-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 05-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 10-12-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAN L | 19-02-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 16 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tre Penne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 23-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 16-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 08-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 01-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 22-01-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 19-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 11-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 21-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP Cosmos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 01-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 22-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 10-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 01-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 25-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 22-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 18-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 12-01-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 22-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tre Penne |
Tre Penne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAN L | 16-03-2025 | Khách | Folgore/Falciano | 7 Ngày |
SAN L | 29-03-2025 | Chủ | San Giovanni | 20 Ngày |
SMA CUP | 02-04-2025 | Chủ | Tre Fiori | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAN L | 15-03-2025 | Khách | San Giovanni | 6 Ngày |
SAN L | 30-03-2025 | Chủ | Folgore/Falciano | 21 Ngày |