[INT CF-] Matav Sopron MFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 14 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Balatonfuredi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
Matav Sopron MFC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Matav Sopron MFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-13 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D1 | 28-09-08 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 31-05-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 17-05-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 10-05-08 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 03-05-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 26-04-08 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 19-04-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D1 | 11-04-08 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Balatonfuredi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 11-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Matav Sopron MFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Matav Sopron MFC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |