So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.25
0.93
1.00
2.25
0.80
3.00
3.05
2.19
Live
0.80
-0.25
-0.98
-0.90
2.25
0.70
2.90
3.00
2.25
Run
-0.71
0
0.53
-0.42
2.5
0.22
8.90
1.19
6.00
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.85
2.25
0.95
2.40
3.60
2.40
Live
0.77
-0.25
-0.98
-0.98
2.25
0.77
2.87
3.25
2.30
Run
0.37
-0.25
-0.50
-0.20
2.5
0.12
17.00
1.10
7.50
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.88
0.96
2.25
0.80
3.30
3.00
2.10
Live
0.77
-0.25
0.99
0.98
2.25
0.78
3.05
2.97
2.23
Run
-0.68
0
0.48
-0.47
2.5
0.27
6.90
1.26
4.66
188betSớm
0.90
-0.25
0.94
-0.99
2.25
0.81
3.00
3.05
2.19
Live
0.81
-0.25
-0.97
-0.89
2.25
0.71
2.90
3.00
2.25
Run
0.50
-0.25
-0.66
-0.41
2.5
0.23
8.90
1.19
6.00
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.88
0.98
2.25
0.80
2.96
2.87
2.06
Live
0.80
-0.25
1.00
-0.99
2.25
0.79
2.83
2.89
2.21
Run
-0.75
0
0.55
-0.44
2.5
0.24
6.90
1.23
5.10

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija Ventus
ChủHòaKhách
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya Ardija VentusSo Sánh Sức MạnhNojima Stella Kanagawa Sagamihara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 76%So Sánh Đối Đầu24%
  • Tất cả
  • 3T 4H 0B
    0T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-11] RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16259928111112.5%
921661471222.2%
70433144110.0%
601511410.0%
[JWEL-10] Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163491826131018.8%
8233989725.0%
811691841012.5%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
Nojima Stella (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)RB Omiya Ardija (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL22-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.41-0.32-0.39H0.850.000.97HX
JWL24-03-241 - 0
(1 - 0)
- ---T---
JWL11-11-230 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.29-0.35-0.48T-0.97-0.250.79TX
JWL26-03-230 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.56-0.32-0.24H0.790.50-0.97TX
JWL07-01-231 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.28-0.30-0.54H0.91-0.500.85BX
JWL06-03-220 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.62-0.32-0.21H0.850.750.85TX
JWL06-11-210 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.46-0.34-0.36T0.950.250.75TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Viamaterras Miyazaki (W)
RB Omiya Ardija (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
Urawa Red Diamonds (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Albirex Niigata (W)
Nagano Parceiro (W)RB Omiya Ardija (W)
NTV Beleza (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)INAC (W)
RB Omiya Ardija (W)Nagano Parceiro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL18-12-244 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.74-0.24-0.14B0.921.250.84BT
JW Cup14-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.53-0.29-0.33H0.900.50.80TX
JWL30-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.29-0.35-0.51B0.74-0.50.96BX
JWL24-11-244 - 1
(3 - 0)
6 - 4-0.89-0.15-0.08B-0.982.250.80BT
JWL17-11-244 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.87-0.18-0.08B0.831.750.99BT
JWL09-11-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.31-0.32-0.48B-0.99-0.250.81BX
WJLC06-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7---B--
WJLC27-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.81-0.18-0.13H0.941.750.88TX
JWL20-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.13-0.24-0.75B0.88-1.250.94BX
JWL14-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.43-0.34-0.35H-0.970.250.73TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara            
Chủ - Khách
Nojima Stella (W)Urawa Red Diamonds (W)
Nojima Stella (W)Okayama Yunogo Belle (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Vegalta Sendai (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)AS Elfen Sayama (W)
Nagano Parceiro (W)Nojima Stella (W)
Albirex Niigata (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)Urawa Red Diamonds (W)
Vegalta Sendai (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)NTV Beleza (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JW Cup22-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.17-0.23-0.730.86-1.250.90X
JW Cup15-12-242 - 0
(0 - 0)
10 - 1-----
JWL30-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.29-0.33-0.530.80-0.50.90H
JWL23-11-242 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.36-0.30-0.460.80-0.250.96T
JWL17-11-242 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.39-0.33-0.410.9600.86T
JWL10-11-242 - 3
(1 - 1)
7 - 5-0.45-0.31-0.350.960.250.80T
WJLC06-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.55-0.31-0.260.820.50.94X
JWL03-11-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.08-0.14-0.900.89-2.250.93X
WJLC26-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.36-0.31-0.450.78-0.250.98X
JWL19-10-241 - 2
(0 - 2)
2 - 1-0.10-0.16-0.900.96-20.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

RB Omiya Ardija VentusSo sánh số liệuNojima Stella Kanagawa Sagamihara
  • 2Tổng số ghi bàn11
  • 0.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 18Tổng số mất bàn14
  • 1.8Trung bình mất bàn1.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem1XemXem2XemXem8XemXem9.1%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem1XemXem3XemXem7XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya Ardija VentusThời gian ghi bànNojima Stella Kanagawa Sagamihara
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya Ardija VentusChi tiết về HT/FTNojima Stella Kanagawa Sagamihara
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
RB Omiya Ardija VentusSố bàn thắng trong H1&H2Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija Ventus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL09-03-2025KháchNagano Parceiro (W)8 Ngày
JWL15-03-2025ChủUrawa Red Diamonds (W)14 Ngày
JWL22-03-2025KháchAlbirex Niigata (W)21 Ngày
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL08-03-2025KháchNTV Beleza (W)7 Ngày
JWL16-03-2025ChủNagano Parceiro (W)15 Ngày
JWL22-03-2025ChủVegalta Sendai (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng18.8% [3]
  • [5] 31.3%Hòa25.0% [3]
  • [9] 56.3%Bại56.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng6.3% [1]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [6] 37.5%Bại37.5% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

RB Omiya Ardija Ventus VS Nojima Stella Kanagawa Sagamihara ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình