[NOR 3.Divisjon-] Tiller |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Orkla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | 7 | 33.3% |
Tiller |
Chủ - Khách |
---|
OrklaTiller |
TillerOrkla |
OrklaTiller |
OrklaTiller |
TillerOrkla |
OrklaTiller |
TillerOrkla |
OrklaTiller |
TillerOrkla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 12-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D4 | 29-05-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 03-09-22 | 4 - 3 (3 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 04-06-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.66 | -0.22 | -0.24 | B | 0.86 | 1.00 | 0.96 | H | T |
INT CF | 10-03-22 | 2 - 5 (2 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 23-10-21 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 26-10-19 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 27-04-19 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tiller |
Chủ - Khách |
---|
Nardo FKTiller |
TillerStabaek B |
TillerRosenborg B |
MelhusTiller |
TillerStromsgodset B |
Byasen ToppfotTiller |
TillerSK Trygg Lade |
Lillestrom BTiller |
TillerSurnadal |
OrklaTiller |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 24-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.45 | -0.25 | -0.45 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | H |
NOR D4 | 15-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.59 | -0.24 | -0.32 | H | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | H |
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 03-06-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
NOR D4 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 11-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 04-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Orkla |
Chủ - Khách |
---|
VerdalOrkla |
OrklaRana FK |
Rosenborg BOrkla |
OrklaLillestrom B |
MosjoenOrkla |
OrklaSurnadal |
OrklaStabaek B |
MelhusOrkla |
OrklaTiller |
Nardo FKOrkla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 16-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 12 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | 0.77 | -1.5 | 0.93 | X | ||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.47 | -0.25 | -0.43 | 0.76 | 0 | 0.94 | X | ||
NOR D4 | 01-06-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.24 | -0.46 | 0.87 | 0 | 0.83 | T | ||
NOR D4 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Tiller |
Tiller |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |