[ENG FA Trophy-] Croydon Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% |
[ENG FA Trophy-] Beaconsfield SYCOB |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | 16.7% |
Croydon Athletic |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Croydon Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 19-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-08-23 | 3 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG R Cup | 16-10-18 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 26-09-15 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 26-10-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Beaconsfield SYCOB |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 02-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 30-03-24 | 4 - 5 (2 - 4) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 16-03-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Croydon Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Croydon Athletic |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |