Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Regan linney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caleb Ansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Tom Crawford | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Callum Dolan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | James Jones | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | george wilson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
42 | Matthew Penney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Jake Bickerstaff | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Alex Newby | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | lewis baines | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Lewis Banks | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Harvey Gilmour | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kyle Ferguson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Devante Rodney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Ian Henderson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Kyron Gordon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | sam beckwith | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
7 | Tarryn Allarakhia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |