So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.25
-0.95
0.95
2.25
0.91
2.09
3.35
3.30
Live
0.98
0.5
0.91
0.94
2.25
0.93
1.98
3.25
3.75
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
3.5
0.03
1.01
15.00
36.00
BET365Sớm
0.83
0.25
-0.97
0.93
2.25
0.93
2.00
3.40
3.20
Live
0.97
0.5
0.87
0.92
2.25
0.92
1.91
3.40
4.33
Run
0.70
0
-0.83
-0.11
3.5
0.05
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.96
0.95
2.25
0.89
2.15
3.20
3.20
Live
-0.98
0.5
0.90
0.98
2.25
0.92
2.01
3.20
3.70
Run
0.86
0
-0.94
-0.11
3.5
0.04
1.02
10.00
300.00
188betSớm
0.84
0.25
-0.94
0.96
2.25
0.92
2.09
3.35
3.30
Live
0.97
0.5
0.95
0.95
2.25
0.94
1.99
3.25
3.70
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
3.5
0.03
1.01
15.00
36.00
SbobetSớm
0.90
0.25
0.98
0.99
2.25
0.87
2.09
3.04
3.16
Live
1.00
0.5
0.92
0.90
2.25
1.00
1.98
3.24
3.74
Run
-0.96
0
0.88
-0.09
3.5
0.01
1.01
11.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Mirandes
ChủHòaKhách
Racing Santander
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MirandesSo Sánh Sức MạnhRacing Santander
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA Segunda Division-4] Mirandes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331779452958451.5%
171331291042176.5%
164481619161525.0%
64111021366.7%
[SPA Segunda Division-3] Racing Santander
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331788523759351.5%
17944301631652.9%
16844222128150.0%
6222109833.3%

Thành tích đối đầu

Mirandes            
Chủ - Khách
Racing SantanderMirandes
Racing SantanderMirandes
MirandesRacing Santander
MirandesRacing Santander
Racing SantanderMirandes
MirandesRacing Santander
Racing SantanderMirandes
Racing SantanderMirandes
MirandesRacing Santander
MirandesRacing Santander
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D230-11-240 - 1
(0 - 0)
11 - 3-0.59-0.27-0.22T0.900.750.98TX
SPA D211-05-241 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.56-0.27-0.25B-0.960.750.84BX
SPA D203-12-230 - 0
(0 - 0)
9 - 10-0.43-0.29-0.35H-0.950.250.83TX
SPA D206-05-231 - 1
(1 - 1)
13 - 1-0.44-0.31-0.32H0.980.250.90TX
SPA D211-12-221 - 2
(1 - 1)
8 - 2-0.47-0.32-0.29T0.840.25-0.96TT
SPA D204-01-200 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.50-0.31-0.28H-0.980.500.86TX
SPA D217-09-194 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.47-0.31-0.30B0.850.25-0.97BT
SPA D320-01-193 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.51-0.33-0.28B0.970.500.85BT
SPA CUP05-09-180 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.45-0.32-0.35B0.990.250.83BX
SPA D301-09-181 - 1
(1 - 1)
10 - 7-0.50-0.32-0.30H-0.980.500.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Mirandes            
Chủ - Khách
MirandesReal Oviedo
MirandesTenerife
LevanteMirandes
MirandesRacing de Ferrol
Granada CFMirandes
MirandesElche
CadizMirandes
MirandesMalaga
SD HuescaMirandes
Deportivo La CorunaMirandes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D208-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.39-0.35-0.34T0.820-0.94TX
SPA D203-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.54-0.32-0.22T0.840.5-0.96TH
SPA D223-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.50-0.29-0.29B-0.990.50.87BX
SPA D214-02-254 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.56-0.31-0.21T-0.970.750.85TT
SPA D208-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.58-0.29-0.22H0.950.750.93TX
SPA D201-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.33-0.35-0.40T-0.8900.77TT
SPA D227-01-253 - 1
(2 - 1)
2 - 9-0.48-0.32-0.27B-0.930.50.80BT
SPA D220-01-253 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.47-0.34-0.27T0.820.25-0.94TT
SPA D211-01-251 - 0
(1 - 0)
16 - 2-0.45-0.34-0.28B0.900.250.98BX
SPA D222-12-240 - 4
(0 - 2)
5 - 2-0.51-0.30-0.27T0.960.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Racing Santander            
Chủ - Khách
Sporting GijonRacing Santander
Racing SantanderElche
EibarRacing Santander
Racing SantanderCadiz
Burgos CFRacing Santander
Racing SantanderMalaga
CordobaRacing Santander
Racing SantanderRacing de Ferrol
AlbaceteRacing Santander
Racing SantanderCelta Vigo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D208-03-251 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.46-0.30-0.320.910.250.97X
SPA D202-03-252 - 0
(2 - 0)
5 - 9-0.41-0.31-0.350.810-0.93X
SPA D222-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.44-0.29-0.341.000.250.88T
SPA D215-02-252 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.53-0.28-0.270.890.50.99T
SPA D209-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.31-0.350.780-0.90T
SPA D201-02-252 - 1
(2 - 1)
8 - 4-0.59-0.27-0.220.890.750.99T
SPA D225-01-251 - 2
(1 - 1)
4 - 0-0.44-0.30-0.340.990.250.89T
SPA D219-01-256 - 0
(3 - 0)
4 - 1-0.65-0.25-0.191.0010.88T
SPA D211-01-252 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.46-0.30-0.320.900.250.98T
SPA CUP05-01-252 - 3
(1 - 1)
1 - 11-0.29-0.28-0.510.85-0.50.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

MirandesSo sánh số liệuRacing Santander
  • 18Tổng số ghi bàn22
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mirandes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem19XemXem4XemXem7XemXem63.3%XemXem10XemXem33.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem
16XemXem12XemXem3XemXem1XemXem75%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Racing Santander
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem1XemXem11XemXem60%XemXem17XemXem56.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Mirandes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem5XemXem7XemXem60%XemXem19XemXem63.3%XemXem10XemXem33.3%XemXem
16XemXem9XemXem5XemXem2XemXem56.2%XemXem12XemXem75%XemXem4XemXem25%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Racing Santander
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem6XemXem12XemXem40%XemXem12XemXem40%XemXem10XemXem33.3%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem5XemXem6XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MirandesThời gian ghi bànRacing Santander
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    7
    0 Bàn
    12
    9
    1 Bàn
    5
    12
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    16
    21
    Bàn thắng H1
    16
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MirandesChi tiết về HT/FTRacing Santander
  • 8
    9
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    6
    H/T
    7
    5
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
MirandesSố bàn thắng trong H1&H2Racing Santander
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    9
    10
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mirandes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D230-03-2025KháchAlbacete8 Ngày
SPA D206-04-2025KháchReal Zaragoza15 Ngày
SPA D213-04-2025ChủDeportivo La Coruna22 Ngày
Racing Santander
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D229-03-2025ChủReal Zaragoza7 Ngày
SPA D206-04-2025KháchLevante15 Ngày
SPA D213-04-2025ChủCastellon22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mirandes
Racing Santander
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 51.5%Thắng51.5% [17]
  • [7] 21.2%Hòa24.2% [17]
  • [9] 27.3%Bại24.2% [8]
  • Chủ/Khách
  • [13] 39.4%Thắng24.2% [8]
  • [3] 9.1%Hòa12.1% [4]
  • [1] 3.0%Bại12.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mirandes VS Racing Santander ngày 23-03-2025 - Thông tin đội hình