So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.25
0.84
1.00
2
0.80
3.25
2.93
2.12
Live
0.98
-0.25
0.90
0.96
1.75
0.90
3.35
2.81
2.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
0.88
2
0.93
3.60
3.25
1.95
Live
0.90
-0.25
0.90
0.93
1.75
0.88
3.40
2.90
2.20
Run
-0.67
0
0.50
-0.14
2.5
0.08
13.00
1.07
10.00
Mansion88Sớm
-0.99
-0.25
0.79
0.98
2
0.80
3.65
2.95
2.00
Live
0.96
-0.25
0.92
-0.72
2
0.58
3.15
2.75
2.29
Run
-0.64
0
0.52
-0.18
2.5
0.09
11.00
1.16
6.60
188betSớm
0.99
-0.25
0.85
-0.99
2
0.81
3.25
2.93
2.12
Live
0.99
-0.25
0.91
0.97
1.75
0.91
3.35
2.81
2.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
-0.25
0.84
-0.89
2
0.73
3.40
2.80
2.04
Live
0.89
-0.25
0.99
0.96
1.75
0.90
3.25
2.73
2.23
Run
-0.61
0
0.49
-0.29
2.5
0.17
9.60
1.16
6.40

Bên nào sẽ thắng?

Rukh Vynnyky
ChủHòaKhách
FK Oleksandria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rukh VynnykySo Sánh Sức MạnhFK Oleksandria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 7H 1B
    1T 7H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-9] Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25799252430928.0%
123451311131025.0%
13454121317730.8%
620426633.3%
[UKR Premier League-2] FK Oleksandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251762391857268.0%
14113027836278.6%
11632121021354.5%
65101021683.3%

Thành tích đối đầu

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D105-10-241 - 1
(0 - 0)
- -0.47-0.33-0.30H0.840.250.98TH
UKR D104-05-242 - 2
(1 - 1)
- -0.37-0.33-0.42H-0.990.000.81HT
UKR D128-10-230 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.52-0.32-0.28H0.940.500.94TX
UKRC26-09-230 - 1
(0 - 0)
- ---B---
UKR D104-06-230 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.31-0.44H0.78-0.25-0.96BX
UKR D128-11-221 - 1
(0 - 0)
8 - 14-0.53-0.29-0.30H0.900.500.92TX
UKR D131-10-210 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.34-0.33-0.45H0.87-0.250.95BX
UKR D102-05-212 - 1
(0 - 1)
0 - 1-0.49-0.29-0.33T0.790.25-0.97TT
UKR D128-11-200 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.65-0.25-0.22H0.991.000.83TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyDynamo Kyiv
Rukh VynnykyDynamo Kyiv
Rukh VynnykyFC Vorskla Poltava
FC Inhulets PetroveRukh Vynnyky
ZoryaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyLNZ Cherkasy
Triglav GorenjskaRukh Vynnyky
Rukh VynnykySKU Amstetten
Sturm Graz (Youth)Rukh Vynnyky
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D107-04-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.47-0.35-0.30T0.820.251.00TX
UKRC02-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.17-0.27-0.68B0.88-10.88BX
UKR D129-03-250 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.12-0.22-0.78B0.82-1.51.00BX
UKR D115-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.44-0.35-0.33B-0.990.250.81BX
UKR D108-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.21-0.29-0.63T0.97-0.750.85TX
UKR D102-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 12-0.49-0.32-0.31B-0.970.50.79BX
UKR D122-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 8---B--
INT CF12-02-252 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.22-0.26-0.67H0.80-10.90BT
INT CF06-02-253 - 1
(2 - 0)
- -0.58-0.28-0.29T0.920.750.78TT
INT CF02-02-252 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.35-0.31-0.49T0.87-0.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

FK Oleksandria            
Chủ - Khách
PFC OleksandriaKryvbas
PFC OleksandriaFC Shakhtar Donetsk
FC Livyi BerehPFC Oleksandria
PFC OleksandriaMetalurh Zaporizhya
PFC OleksandriaFK Epitsentr Dunayivtsi
PFC OleksandriaObolon Kiev
Kolos KovalyovkaPFC Oleksandria
FC Shakhtar DonetskPFC Oleksandria
PFC OleksandriaZorya
PFC OleksandriaRiga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D106-04-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.49-0.33-0.310.800.250.96X
UKRC02-04-250 - 0
(0 - 0)
- -0.21-0.30-0.610.90-0.750.86X
UKR D129-03-250 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.23-0.31-0.580.87-0.750.95X
INT CF21-03-253 - 2
(1 - 2)
- -----
INT CF21-03-251 - 0
(1 - 0)
- -----
UKR D111-03-254 - 0
(3 - 0)
9 - 2-0.75-0.24-0.130.951.250.87T
UKR D107-03-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.29-0.34-0.500.80-0.5-0.98X
UKR D101-03-253 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.66-0.27-0.191.0010.82T
UKR D123-02-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.55-0.31-0.260.820.51.00T
INT CF15-02-251 - 3
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Rukh VynnykySo sánh số liệuFK Oleksandria
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem3XemXem9XemXem45.5%XemXem6XemXem27.3%XemXem14XemXem63.6%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
FK Oleksandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem16XemXem0XemXem7XemXem69.6%XemXem10XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
14XemXem11XemXem0XemXem3XemXem78.6%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Rukh Vynnyky
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem4XemXem9XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Oleksandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem2XemXem8XemXem56.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem9XemXem39.1%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rukh VynnykyThời gian ghi bànFK Oleksandria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    15
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    4
    10
    Bàn thắng H1
    10
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rukh VynnykyChi tiết về HT/FTFK Oleksandria
  • 4
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    14
    15
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Rukh VynnykySố bàn thắng trong H1&H2FK Oleksandria
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    14
    15
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rukh Vynnyky
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D119-04-2025KháchFC Karpaty Lviv7 Ngày
UKR D126-04-2025KháchChernomorets Odessa14 Ngày
UKR D103-05-2025ChủKryvbas21 Ngày
FK Oleksandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D119-04-2025KháchFC Vorskla Poltava7 Ngày
UKR D126-04-2025KháchFC Inhulets Petrove14 Ngày
UKR D103-05-2025KháchPolissya Zhytomyr21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rukh Vynnyky
Chấn thương
FK Oleksandria
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng68.0% [17]
  • [9] 36.0%Hòa24.0% [17]
  • [9] 36.0%Bại8.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng24.0% [6]
  • [4] 16.0%Hòa12.0% [3]
  • [5] 20.0%Bại8.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    0.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Hòa36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Rukh Vynnyky VS FK Oleksandria ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình