So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
1
0.71
0.92
2.25
0.78
1.50
3.50
5.00
Live
0.98
1
0.72
0.69
2.25
-0.99
1.51
3.55
4.85
Run
-0.31
0.25
0.01
-0.34
5.5
0.04
1.01
10.00
14.50
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
1.00
2.25
0.80
1.60
3.40
5.00
Live
0.97
1
0.82
0.80
2.25
1.00
1.53
3.60
5.25
Run
0.47
0
-0.63
-0.14
5.5
0.08
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
0.95
1
0.79
0.85
2.25
0.89
1.52
3.65
5.30
Live
0.93
1
0.83
0.76
2.25
1.00
1.51
3.75
5.20
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.22
5.5
0.11
1.06
5.90
129.00
188betSớm
1.00
1
0.72
0.93
2.25
0.79
1.50
3.50
5.00
Live
0.99
1
0.73
0.70
2.25
-0.98
1.51
3.55
4.85
Run
0.52
0
-0.80
-0.47
5.5
0.19
1.02
8.30
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Arenas Club de Getxo
ChủHòaKhách
CD Tudelano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Arenas Club de GetxoSo Sánh Sức MạnhCD Tudelano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-1] Arenas Club de Getxo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
332166502469163.6%
171322321241176.5%
16844181228350.0%
65101221683.3%
[SSDRFEF-12] CD Tudelano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331010134143401230.3%
1633101424121718.8%
17773271928541.2%
622286833.3%

Thành tích đối đầu

Arenas Club de Getxo            
Chủ - Khách
CD TudelanoArenas Club de Getxo
CD TudelanoArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Tudelano
CD TudelanoArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Tudelano
CD TudelanoArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Tudelano
Arenas Club de GetxoCD Tudelano
CD TudelanoArenas Club de Getxo
CD TudelanoArenas Club de Getxo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D415-12-240 - 1
(0 - 0)
- -0.36-0.32-0.46T0.77-0.250.93TX
SPA D404-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.54-0.34-0.28H0.860.500.84TX
SPA D423-09-231 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.42-0.34-0.38B0.760.000.94BT
SPA D426-02-230 - 0
(0 - 0)
- -0.46-0.35-0.34H0.920.250.78TX
SPA D409-10-220 - 3
(0 - 1)
5 - 0-0.51-0.34-0.30B0.950.500.75BT
SPA D419-01-201 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.48-0.31-0.33H0.840.250.98TX
SPA D431-08-191 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.34-0.34H-0.980.250.80TH
SPA D423-03-190 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.43-0.35-0.34B-0.950.250.77BX
SPA D404-11-180 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.49-0.32-0.31T0.800.25-0.98TX
SPA D424-03-180 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.53-0.32-0.26T0.880.500.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Arenas Club de Getxo            
Chủ - Khách
SD EjeaArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Izarra
SD GernikaArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoUD Logrones
Alaves BArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoReal Zaragoza B
AlfaroArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoReal Sociedad C
CD SubizaArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoBarbastro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D420-04-250 - 1
(0 - 1)
- -0.39-0.33-0.43T0.9500.75TX
SPA D412-04-254 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.85-0.20-0.10T0.951.750.75TT
SPA D406-04-250 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.39-0.35-0.41T0.8900.81TT
SPA D429-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.41-0.38-0.36T0.7400.96TX
SPA D422-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.41-0.36-0.38H0.7700.93HH
SPA D415-03-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.69-0.29-0.17T0.8710.83TH
SPA D409-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.32-0.34-0.49H0.90-0.250.80BX
SPA D401-03-251 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.76-0.25-0.14B0.851.250.85TT
SPA D422-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.21-0.29-0.66T0.97-0.750.73TX
SPA D415-02-252 - 1
(1 - 1)
1 - 9-0.63-0.33-0.20T0.810.750.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

CD Tudelano            
Chủ - Khách
CD TudelanoSD Logrones
CalahorraCD Tudelano
CD TudelanoUtebo FC
Eibar BCD Tudelano
CD TudelanoTeruel
CD TudelanoSD Ejea
CD IzarraCD Tudelano
CD TudelanoSD Gernika
UD LogronesCD Tudelano
CD TudelanoAlaves B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D419-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.32-0.33-0.500.95-0.250.75X
SPA D413-04-250 - 3
(0 - 0)
6 - 6-0.50-0.34-0.320.760.250.94T
SPA D406-04-251 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.35-0.34-0.450.75-0.250.95H
SPA D430-03-252 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.68-0.29-0.190.9310.77T
SPA D423-03-250 - 1
(0 - 0)
- -0.35-0.36-0.440.72-0.250.98X
SPA D416-03-252 - 1
(1 - 0)
- -0.40-0.34-0.400.8500.85T
SPA D409-03-250 - 1
(0 - 0)
12 - 2-0.35-0.32-0.480.82-0.250.88X
SPA D402-03-251 - 2
(1 - 1)
- -0.51-0.34-0.300.960.50.74T
SPA D423-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.76-0.25-0.140.851.250.85X
SPA D416-02-251 - 2
(0 - 1)
- -0.43-0.34-0.380.7500.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Arenas Club de GetxoSo sánh số liệuCD Tudelano
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 5Tổng số mất bàn10
  • 0.5Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Arenas Club de Getxo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem21XemXem1XemXem10XemXem65.6%XemXem12XemXem37.5%XemXem15XemXem46.9%XemXem
16XemXem12XemXem0XemXem4XemXem75%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
651083.3%Xem233.3%233.3%Xem
CD Tudelano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem2XemXem14XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem4XemXem0XemXem12XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem12XemXem2XemXem2XemXem75%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Arenas Club de Getxo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem4XemXem12XemXem50%XemXem16XemXem50%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
CD Tudelano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem11XemXem6XemXem15XemXem34.4%XemXem18XemXem56.2%XemXem10XemXem31.2%XemXem
16XemXem2XemXem2XemXem12XemXem12.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
16XemXem9XemXem4XemXem3XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Arenas Club de GetxoThời gian ghi bànCD Tudelano
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 29
    28
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Arenas Club de GetxoChi tiết về HT/FTCD Tudelano
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    28
    28
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Arenas Club de GetxoSố bàn thắng trong H1&H2CD Tudelano
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    28
    28
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arenas Club de Getxo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D404-05-2025KháchEibar B7 Ngày
CD Tudelano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D404-05-2025ChủCD Anguiano7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 63.6%Thắng30.3% [10]
  • [6] 18.2%Hòa30.3% [10]
  • [6] 18.2%Bại39.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [13] 39.4%Thắng21.2% [7]
  • [2] 6.1%Hòa21.2% [7]
  • [2] 6.1%Bại9.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Arenas Club de Getxo VS CD Tudelano ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình