Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.58 | |
- | hosei kijima | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.35 | ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Rory O'Driscoll | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.02 | |
57 | Alisa randell | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
- | Alec Smir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.75 | |
38 | Kage Romanshyn Jr. | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | jordan smith adebayo | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5.39 | |
35 | britton fischer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.09 |