Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Lakyle·Samuel | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Jaden Heskey | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.79 | ![]() ![]() ![]() |
- | Josh Wilson-Esbrand | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
- | oliver whatmuff | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | F. Alfa-Ruprecht | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Sebastian Naylor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacob Wright | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Max Alleyne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oliver Bostock | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ben cisse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Deago Nelson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
- | Fenton Heard | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.83 | |
- | Gianluca Frabotta | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | muhamed diomande | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joe Wallis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.04 | |
- | Evan humphries | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |