Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jaden Heskey | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.26 | |
- | Nico O'Reilly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
- | Lakyle·Samuel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacob Wright | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.64 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Morten Spencer | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | daniel cox | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jack perry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
- | E. Ilesanmi | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.28 | ![]() ![]() |