[HUN Cup-] Nagyatadi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 14 | 12 | 66.7% |
[HUN Cup-] RCO Agde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
Nagyatadi FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nagyatadi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-01-24 | 1 - 11 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 05-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 19-10-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 17-09-22 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 27-08-22 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 06-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 28-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN Cup | 07-08-21 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 08-11-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RCO Agde |
Chủ - Khách |
---|
Gyirmot SE IIRCO Agde |
RCO AgdeDorogi FC |
RCO AgdeFC Dunafoldvar |
Beech SigitRCO Agde |
RCO AgdeKomarom VSE |
RCO AgdeVasas SC II |
RCO AgdeBudaorsi SC |
RCO AgdeIvancsa |
RCO AgdeMohacs |
RCO AgdeIvancsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 07-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 28-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 19-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nagyatadi FC |
Nagyatadi FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |