[ISR Alef League-2] Hapoel Herzliya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 17 | 6 | 5 | 48 | 26 | 57 | 2 | 60.7% |
15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 12 | 32 | 3 | 60.0% |
13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 14 | 25 | 2 | 61.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 13 | 66.7% |
[ISR Alef League-5] Maccabi Yavne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 31 | 48 | 5 | 50.0% |
14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 19 | 29 | 4 | 64.3% |
14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 12 | 19 | 9 | 35.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 14 | 66.7% |
Hapoel Herzliya |
Chủ - Khách |
---|
Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne |
Maccabi YavneHapoel Herzliya |
Maccabi YavneHapoel Herzliya |
Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne |
Maccabi YavneHapoel Herzliya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 02-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ISR LA | 09-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.44 | -0.36 | -0.36 | T | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | X |
ISR LA | 28-04-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.45 | -0.32 | -0.39 | T | 0.72 | 0.00 | 0.98 | T | T |
ISR LA | 10-02-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ISR LA | 07-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | H | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Hapoel Herzliya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 08-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR LA | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.26 | -0.30 | -0.59 | T | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | X |
ISR LA | 31-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.81 | -0.21 | -0.14 | T | 0.83 | 1.5 | 0.87 | T | T |
ISR LA | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.60 | -0.31 | -0.25 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ISR LA | 09-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | T | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | T |
ISR LA | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.31 | -0.30 | -0.54 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | T |
ISR LA | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.65 | -0.27 | -0.22 | H | 0.72 | 0.75 | 0.98 | T | X |
ISR LA | 17-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | T | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | T |
ISR LA | 13-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 06-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.39 | -0.33 | -0.43 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%
Maccabi Yavne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 28-11-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.44 | -0.32 | -0.39 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
ISR CUP | 18-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 08-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 01-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 15-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 3 | -0.32 | -0.32 | -0.51 | 0.74 | -0.5 | 0.96 | X | ||
ISR LA | 09-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 26-09-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | -0.36 | -0.31 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
ISR LA | 20-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ISR LA | 17-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.32 | -0.29 | -0.54 | 0.86 | -0.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
Hapoel Herzliya |
Hapoel Herzliya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 10-12-2024 | Khách | Ironi Modiin | 4 Ngày |
ISR LA | 14-12-2024 | Chủ | AS Ashdod | 8 Ngày |
ISR LA | 21-12-2024 | Khách | Shimshon Tel Aviv | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 10-12-2024 | Khách | Hapoel Holon Yaniv | 4 Ngày |
ISR LA | 14-12-2024 | Chủ | Ironi Modiin | 8 Ngày |
ISR LA | 21-12-2024 | Khách | AS Ashdod | 15 Ngày |