So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1
0.72
0.84
2.25
0.86
1.51
3.55
4.95
Live
0.90
0.75
0.80
0.85
2.25
0.85
1.67
3.25
4.05
Run
0.60
0
-0.90
-0.41
1.5
0.11
1.01
8.90
20.00
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.90
2.25
0.90
1.36
4.33
6.50
Live
1.00
0.75
0.80
0.90
2.25
0.90
1.72
3.80
3.70
Run
0.62
0
-0.80
-0.13
1.5
0.07
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
0.99
0.75
0.77
0.80
2.25
0.96
1.70
3.30
4.35
Live
-0.98
0.75
0.74
0.96
2.25
0.80
1.72
3.20
4.40
Run
0.75
0
-0.92
-0.19
1.5
0.08
1.05
6.10
150.00
188betSớm
0.99
1
0.73
0.85
2.25
0.87
1.51
3.55
4.95
Live
0.91
0.75
0.81
0.86
2.25
0.86
1.67
3.25
4.05
Run
0.61
0
-0.89
-0.40
1.5
0.12
1.01
8.90
20.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.73
0
-0.89
-0.15
1.5
0.01
1.02
7.30
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Sport Club Dimona
ChủHòaKhách
SC Maccabi Ashdod
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport Club DimonaSo Sánh Sức MạnhSC Maccabi Ashdod
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 3H 2B
    2T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-4] Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291469433048448.3%
14914201028564.3%
15555232020733.3%
621358733.3%
[ISR Alef League-8] SC Maccabi Ashdod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271098312239837.0%
133731311161123.1%
14725181123450.0%
614174716.7%

Thành tích đối đầu

Sport Club Dimona            
Chủ - Khách
SC Maccabi AshdodSport Club Dimona
Sport Club DimonaSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodSport Club Dimona
Sport Club DimonaSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodSport Club Dimona
SC Maccabi AshdodSport Club Dimona
Sport Club DimonaSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodSport Club Dimona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA08-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5---H---
ISR LA03-05-241 - 2
(1 - 2)
- ---B---
ISR LA09-02-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3---T---
ISR LA13-01-231 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.64-0.29-0.22B0.800.750.90BT
ISR LA09-09-220 - 0
(0 - 0)
3 - 15-0.42-0.31-0.39H0.840.000.98HX
ISR LA08-04-220 - 1
(0 - 0)
- ---T---
ISR LA24-12-211 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.45-0.31-0.37T1.000.250.76TX
ISR CL15-10-180 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.35-0.27-0.50H0.96-0.250.80BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Sport Club Dimona            
Chủ - Khách
Hapoel AzorSport Club Dimona
Sport Club DimonaMS Hapoel Lod
Agudat Sport Nordia JerusalemSport Club Dimona
Sport Club DimonaTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotSport Club Dimona
Hapoel Holon YanivSport Club Dimona
Sport Club DimonaShimshon Tel Aviv
AS AshdodSport Club Dimona
Sport Club DimonaIroni Modiin
Maccabi YavneSport Club Dimona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA07-03-251 - 1
(1 - 1)
0 - 6-0.20-0.26-0.69H0.88-10.82BX
ISR LA27-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.85-0.19-0.11T0.831.750.87TX
ISR LA21-02-252 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.30-0.30-0.55B0.87-0.50.83BX
ISR LA14-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4---B--
ISR LA07-02-251 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.22-0.29-0.64T0.92-0.750.78TT
ISR LA31-01-253 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.46-0.31-0.37B0.950.250.75BT
ISR LA24-01-252 - 3
(0 - 2)
7 - 4---B--
ISR LA17-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.32-0.31-0.52H0.77-0.50.93BX
ISR LA10-01-251 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.38-0.29-0.48T0.80-0.250.90TX
ISR LA03-01-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

SC Maccabi Ashdod            
Chủ - Khách
SC Maccabi AshdodShimshon Tel Aviv
AS AshdodSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodIroni Modiin
Maccabi YavneSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodHapoel Herzliya
MS JerusalemSC Maccabi Ashdod
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSC Maccabi Ashdod
SC Maccabi AshdodMaccabi Shaarayim
SC Maccabi AshdodHapoel Holon Yaniv
Hapoel AzorSC Maccabi Ashdod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA07-03-251 - 1
(1 - 1)
8 - 4-----
ISR LA28-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.50-0.32-0.330.740.250.96X
ISR LA21-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-----
ISR LA14-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-----
ISR LA07-02-252 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.27-0.32-0.550.89-0.50.81T
ISR LA31-01-250 - 4
(0 - 0)
2 - 2-----
ISR LA17-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.43-0.33-0.390.7800.92X
ISR LA11-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-----
ISR LA28-12-241 - 4
(0 - 1)
2 - 4-0.38-0.34-0.440.9900.71T
ISR LA20-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.36-0.31-0.490.85-0.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Sport Club DimonaSo sánh số liệuSC Maccabi Ashdod
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
SC Maccabi Ashdod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sport Club Dimona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem
SC Maccabi Ashdod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem3XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport Club DimonaThời gian ghi bànSC Maccabi Ashdod
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    22
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport Club DimonaChi tiết về HT/FTSC Maccabi Ashdod
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    24
    22
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Sport Club DimonaSố bàn thắng trong H1&H2SC Maccabi Ashdod
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    24
    22
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Club Dimona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA29-03-2025ChủMaccabi Shaarayim17 Ngày
ISR LA05-04-2025KháchMaccabi Lroni Kiryat Malakhi24 Ngày
ISR LA09-04-2025ChủShimshon Kafr Qasim28 Ngày
SC Maccabi Ashdod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA22-03-2025ChủHapoel Marmorek lrony Rehovot10 Ngày
ISR LA29-03-2025KháchTzeirey Tira17 Ngày
ISR LA05-04-2025ChủAgudat Sport Nordia Jerusalem24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 48.3%Thắng37.0% [10]
  • [6] 20.7%Hòa33.3% [10]
  • [9] 31.0%Bại29.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [9] 31.0%Thắng25.9% [7]
  • [1] 3.4%Hòa7.4% [2]
  • [4] 13.8%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.34 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 25.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sport Club Dimona VS SC Maccabi Ashdod ngày 12-03-2025 - Thông tin đội hình