[AUT Frauen Bundesliga-4] Austria Wien (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 12 | 4 | 2 | 42 | 6 | 80 | 4 | 66.7% |
9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 3 | 17 | 8 | 55.6% |
9 | 7 | 2 | 0 | 25 | 3 | 23 | 5 | 77.8% |
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 14 | 66.7% |
[AUT Frauen Bundesliga-10] Neulengbach (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 25 | 40 | 10 | 27.8% |
9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 13 | 16 | 6 | 55.6% |
9 | 0 | 4 | 5 | 1 | 12 | 4 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | 4 | 0.0% |
Austria Wien (w) |
Chủ - Khách |
---|
Austria Wien (W)Neulengbach (W) |
Neulengbach (W)Austria Wien (W) |
Austria Wien (W)Neulengbach (W) |
Neulengbach (W)Austria Wien (W) |
Neulengbach (W)Austria Wien (W) |
Austria Wien (W)Neulengbach (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFB | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AFB | 07-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AFB | 18-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AFB | 27-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AFB | 20-03-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AFB | 05-09-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.45 | -0.28 | -0.42 | T | 0.80 | 0.00 | 0.90 | T | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Austria Wien (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFB | 06-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AFB | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.91 | -0.14 | -0.11 | H | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | X |
AFB | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
AFB | 01-09-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AFB | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AFB | 14-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | H |
INT CF | 31-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | -0.20 | -0.22 | -0.72 | H | 0.83 | -1.25 | 0.87 | B | T |
INT CF | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
AFB | 26-05-24 | 3 - 3 (3 - 2) | 4 - 5 | -0.28 | -0.27 | -0.59 | H | 0.81 | -0.75 | 0.89 | B | T |
AFB | 19-05-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Neulengbach (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFB | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.41 | -0.31 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
AFB | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.30 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
AFB | 14-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | 0.90 | -2.25 | 0.80 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 26-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Austria Wien (w) |
Austria Wien (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFB | 03-11-2024 | Khách | St. Polten (W) | 15 Ngày |
AFB | 09-11-2024 | Chủ | First Vienna (W) | 21 Ngày |
AFB | 17-11-2024 | Chủ | Sturm Graz/Stattegg (W) | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFB | 03-11-2024 | Chủ | Vorderland (W) | 15 Ngày |
AFB | 09-11-2024 | Khách | St. Polten (W) | 21 Ngày |
AFB | 16-11-2024 | Chủ | First Vienna (W) | 28 Ngày |