So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
1.75
1.00
0.90
4.25
0.90
1.29
5.50
6.50
Live
0.95
1.5
0.85
0.82
3.5
0.97
1.38
4.75
5.50
Run
0.40
0
-0.54
-0.31
5.5
0.21
1.00
29.00
41.00

Bên nào sẽ thắng?

Mold Alexandra
ChủHòaKhách
Llay Miners Welfare
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mold AlexandraSo Sánh Sức MạnhLlay Miners Welfare
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Phong Độ29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[WAL Cymru Championship-9] Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2912512494741941.4%
14716322022950.0%
15546172719633.3%
6105314316.7%
[WAL Cymru Championship-15] Llay Miners Welfare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2935213482141510.3%
143382136121521.4%
15021313462150.0%
6114716416.7%

Thành tích đối đầu

Mold Alexandra            
Chủ - Khách
Llay Miners WelfareMold Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC26-10-242 - 4
(0 - 3)
- ---T---

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Mold Alexandra            
Chủ - Khách
Ruthin Town FCMold Alexandra
Colwyn BayMold Alexandra
Mold AlexandraFlint Mountain
Connahs Quay Nomads FCMold Alexandra
LlandudnoMold Alexandra
Mold AlexandraGuilsfield
Mold AlexandraBriton Ferry Athletic
GresfordMold Alexandra
Mold AlexandraPenrhyncoch
Llay Miners WelfareMold Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC17-01-253 - 0
(2 - 0)
3 - 7-0.43-0.25-0.43B0.8600.84BX
WAL FAWC01-01-255 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.80-0.20-0.16B0.951.750.75BT
WAL FAWC28-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.46-0.26-0.43T0.8000.90TX
WALC14-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1---B--
WAL FAWC06-12-243 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.25-0.48B0.76-0.250.94BT
WAL FAWC30-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4---B--
WALC16-11-242 - 1
(2 - 0)
5 - 3---T--
WAL FAWC08-11-242 - 2
(1 - 0)
1 - 4---H--
WAL FAWC02-11-241 - 2
(1 - 0)
3 - 5---B--
WAL FAWC26-10-242 - 4
(0 - 3)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Llay Miners Welfare            
Chủ - Khách
Llay Miners WelfareLlandudno
Llay Miners WelfareBangor 1876
HolywellLlay Miners Welfare
GuilsfieldLlay Miners Welfare
Llay Miners WelfareDenbigh Town
Llay Miners WelfareColwyn Bay
Buckley TownLlay Miners Welfare
Llay Miners WelfareMold Alexandra
Bangor 1876Llay Miners Welfare
LlandudnoLlay Miners Welfare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC18-01-251 - 3
(1 - 0)
0 - 8-----
WAL FAWC04-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 7-----
WAL FAWC26-12-242 - 0
(0 - 0)
- -0.92-0.13-0.080.892.50.87X
WAL FAWC21-12-246 - 1
(2 - 0)
8 - 3-----
WAL FAWC30-11-243 - 2
(1 - 2)
- -----
WAL FAWC09-11-241 - 2
(1 - 1)
3 - 9-----
WAL FAWC02-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 2-----
WAL FAWC26-10-242 - 4
(0 - 3)
- ---T--
WALC19-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 2-----
WAL FAWC12-10-243 - 2
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Mold AlexandraSo sánh số liệuLlay Miners Welfare
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 21Tổng số mất bàn28
  • 2.1Trung bình mất bàn2.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Llay Miners Welfare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Mold Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Llay Miners Welfare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mold AlexandraThời gian ghi bànLlay Miners Welfare
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    6
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mold AlexandraChi tiết về HT/FTLlay Miners Welfare
  • 3
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    11
    12
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Mold AlexandraSố bàn thắng trong H1&H2Llay Miners Welfare
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mold Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC08-02-2025ChủCaersws14 Ngày
WAL FAWC21-02-2025KháchFlint Mountain27 Ngày
WAL FAWC01-03-2025ChủGresford35 Ngày
Llay Miners Welfare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC08-02-2025ChủBuckley Town14 Ngày
WAL FAWC22-02-2025KháchPenrhyncoch28 Ngày
WAL FAWC01-03-2025ChủFlint Mountain35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 41.4%Thắng10.3% [3]
  • [5] 17.2%Hòa17.2% [3]
  • [12] 41.4%Bại72.4% [21]
  • Chủ/Khách
  • [7] 24.1%Thắng0.0% [0]
  • [1] 3.4%Hòa6.9% [2]
  • [6] 20.7%Bại44.8% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    82
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.24
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Mold Alexandra VS Llay Miners Welfare ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình