Young Boys
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Marvin KellerThủ môn00000000
-Anel HusicHậu vệ00000000
-Silvère GanvoulaTiền đạo00000006.15
-Meschack EliaTiền đạo00000006.84
11Ebrima ColleyTiền đạo00000006.76
24zachary athekameHậu vệ10000006.21
Thẻ vàng
26David von BallmoosThủ môn00000006.29
27Lewin BlumHậu vệ00010006.68
13Mohamed Ali CamaraHậu vệ00010006.07
30Sandro LauperTiền vệ10000006.48
3Jaouen HadjamHậu vệ00000006.84
39Darian MalesTiền vệ10100018.47
Bàn thắng
7Filip UgrinicTiền vệ20010006.24
Thẻ vàng
8Lukasz LakomyTiền vệ00000006.33
Thẻ vàng
21Alan VirginiusTiền đạo20001027.07
10Kastriot ImeriTiền vệ10000006.52
9Cédric IttenTiền đạo50010025.32
Thẻ vàng
-Cheikh NiasseTiền vệ00000000
Luzern
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
46Bung Meng FreimannHậu vệ00000000
1Pascal David LoretzThủ môn00000006.75
9Adrian GrbićTiền đạo10000006.67
20Pius DornTiền vệ00000006.87
-Luca Antony JaquezHậu vệ10000006.07
5Stefan KnezevicHậu vệ00000006.68
-Dario UlrichTiền vệ10000006.32
8Aleksandar StankovicTiền vệ00000006.77
24Tyron OwusuTiền vệ10010005.74
Thẻ vàng
-L. Winkler-00010005.54
7Kevin SpadanudaTiền đạo00020006.6
27Lars VilligerTiền đạo10000006.17
17Thibault KlidjéTiền đạo30120008.56
Bàn thắngThẻ đỏ
-Mattia Walker-00000000
90Vaso VasicThủ môn00000000
11Donat RrudhaniTiền vệ00011006.35
Thẻ vàng
2Severin OttigerHậu vệ00000006.07
3Jesper LofgrenHậu vệ00000000
16Jakub KadakTiền vệ00000006.12
-Ronaldo Dantas FernandesTiền vệ00000000

Luzern vs Young Boys ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ