[ICE Division 4-] IBU Uppsveitir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 22 | 3 | 16.7% |
[ICE Division 4-] Hordhur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 10 | 20 | 1 | 0.0% |
IBU Uppsveitir |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
IBU Uppsveitir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 11-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 29-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 25-08-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 17-08-23 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 10-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 10 | -0.50 | -0.25 | -0.41 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | H |
LCE D4 | 01-08-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 15-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 29-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 16-06-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 01-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hordhur |
Chủ - Khách |
---|
Smari 2020Hordhur |
KFR HvolsvollurHordhur |
Vaengir JupitersHordhur |
KB BreidholtHordhur |
StokkseyriHordhur |
UlfarnirHordhur |
UMF NjardvikHordhur |
HordhurKRIA |
SkallagrimurHordhur |
isbjorninnHordhur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 15-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 01-06-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 06-04-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 12-08-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 08-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 24-06-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 01-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 02-07-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 28-06-22 | 6 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.72 | -0.20 | -0.23 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
LCE D4 | 12-06-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
IBU Uppsveitir |
IBU Uppsveitir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |