[ICE Division 4-] KH Hlidarendi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 26 | 12 | 10 | 50.0% |
[ICE Division 4-] RB Keflavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 8 | 13 | 66.7% |
KH Hlidarendi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
KH Hlidarendi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 09-05-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 9 - 1 | -0.56 | -0.24 | -0.35 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | T |
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 15 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 05-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCC | 23-03-24 | 4 - 3 (4 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCC | 13-03-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 07-09-23 | 8 - 1 (4 - 1) | 13 - 4 | -0.51 | -0.23 | -0.38 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
LCE D4 | 31-08-23 | 6 - 3 (4 - 1) | 4 - 5 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | B | T |
LCE D4 | 25-08-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 11-08-23 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 02-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.46 | -0.25 | -0.44 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
RB Keflavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 13-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 02-03-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 04-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 11-08-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 02-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 17-07-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 11-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 05-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KH Hlidarendi |
KH Hlidarendi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |