[DEN WD2-] Team Viborg (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | 6 | 33.3% |
[DEN WD2-] FC King George (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
Team Viborg (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Team Viborg (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN WD2 | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN WD2 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
DWLWC | 21-09-22 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DWLWC | 30-08-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 17-06-17 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN WD | 10-06-17 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN WD | 01-06-17 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN WD | 27-05-17 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN WD | 21-05-17 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN WD | 06-05-17 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC King George (W) |
Chủ - Khách |
---|
FC Thy - Thisted Q (W)FC King George (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN WD2 | 17-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Team Viborg (w) |
Team Viborg (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |