[ROM Cup-] Minerul Ocna Dej |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[ROM Cup-] ACS Viitorul Cluj |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | 9 | 50.0% |
Minerul Ocna Dej |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Minerul Ocna Dej |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ACS Viitorul Cluj |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 07-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.29 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ROM D3 | 26-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 19-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 12-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 05-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 30-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 15-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 08-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 01-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 17-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Minerul Ocna Dej |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Minerul Ocna Dej |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |