Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-rotem kellerHậu vệ00000005.7
Thẻ vàng
26Karm JaberHậu vệ00000006.4
91Heriberto TavaresTiền đạo60020006.9
21Mohammed DjeteiHậu vệ20000006.7
10Oz BiluTiền đạo30000016.3
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ00010006.5
3Aviv kanarikTiền vệ00000000
14bar cohenTiền vệ00000006.83
18tomer tzarfatiThủ môn00000000
66Igor ZlatanovićTiền đạo30100006.4
Bàn thắngThẻ vàng
70Freddy VargasTiền đạo20020006.6
8Yuval SadehHậu vệ10000006.3
-itamar shviroTiền đạo00000006.1
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
15Maor LeviTiền vệ10000106.2
Thẻ vàng
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Shareef KeoufThủ môn00000006.9
34Oleksandr SyrotaHậu vệ00000006.71
21Dean DavidTiền đạo20110017.4
Bàn thắng
24Ethane AzoulayHậu vệ40010007
3Sean GoldbergHậu vệ00010006.7
26Mahmoud JaberTiền vệ00001007.8
9Matías NahuelTiền đạo10000007.3
44PedrãoHậu vệ00010006.6
10Dia SabaTiền vệ50101028
Bàn thắngThẻ đỏ
15Kenny SaiefTiền vệ10020006.9
30Abdoulaye SeckHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
-Ilay FeingoldHậu vệ10000006.77
42roey elimelechHậu vệ00000000
28Ilay HajajTiền vệ00020006.33
Thẻ vàng
8Dolev HazizaTiền đạo00000006.5
7Xander·SeverinaTiền đạo00000000
13Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000

Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya ngày 22-12-2024 - Thống kê cầu thủ