Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Valentino Coveri | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Matteo Motta | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | A. Calligaris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | christos alexiou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Matteo zamarian | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | matteo spinacce | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yvan maye | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Mike Aidoo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
3 | matteo cocchi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |