So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
-0.95
-0.97
2.5
0.83
2.46
3.55
2.76
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
0.5
0.01
21.00
1.01
21.00
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
-0.97
2.5
0.83
2.40
3.60
2.70
Live
-0.91
0.25
0.77
0.92
2.25
0.92
2.37
3.50
2.80
Run
0.75
0
-0.89
-0.09
0.5
0.04
17.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
0.84
0
-0.96
-0.96
2.5
0.82
2.45
3.25
2.73
Live
0.74
0
-0.82
0.97
2.25
0.93
2.40
3.25
3.05
Run
0.68
0
-0.76
-0.13
0.5
0.06
6.10
1.27
7.90
188betSớm
0.84
0
-0.94
-0.96
2.5
0.84
2.46
3.55
2.76
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
0.5
0.03
20.00
1.02
21.00
SbobetSớm
0.83
0
-0.93
-0.95
2.5
0.83
2.40
3.13
2.73
Live
-0.93
0.25
0.84
0.98
2.25
0.92
2.42
3.19
2.98
Run
0.74
0
-0.83
-0.12
0.5
0.04
17.00
1.03
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Roasso Kumamoto
ChủHòaKhách
Kataller Toyama
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Roasso KumamotoSo Sánh Sức MạnhKataller Toyama
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-11] Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
83231011111137.5%
52127871040.0%
31113341033.3%
621358733.3%
[JPN J2-10] Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
832365111037.5%
32015261466.7%
5122135820.0%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoKataller Toyama
Kataller ToyamaRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoKataller Toyama
Kataller ToyamaRoasso Kumamoto
Kataller ToyamaRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoKataller Toyama
Kataller ToyamaRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoKataller Toyama
Kataller ToyamaRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoKataller Toyama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D314-11-212 - 2
(2 - 0)
7 - 3-0.49-0.30-0.33H0.740.25-0.98TT
JPN D313-06-211 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.45-0.31-0.35H0.990.250.83TX
JPN D309-12-201 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.43-0.30-0.39T0.820.001.00TX
JPN D302-09-202 - 3
(1 - 2)
8 - 2-0.54-0.30-0.28T0.860.500.96TT
JPN D313-10-191 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.49-0.29-0.33H0.800.250.96TX
JPN D314-07-192 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.55-0.29-0.27T0.820.501.00TT
JPN D224-08-140 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.35-0.31-0.43T0.88-0.251.00TX
JPN D231-05-142 - 0
(2 - 0)
9 - 11-0.50-0.31-0.29T-0.950.500.83TX
JPN D206-10-131 - 2
(0 - 2)
- -0.39-0.30-0.41T1.000.000.88TT
JPN D231-03-131 - 1
(0 - 1)
- -0.47-0.30-0.33H-0.880.500.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Renofa YamaguchiRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoRB Omiya Ardija
Roasso KumamotoConsadole Sapporo
V-Varen NagasakiRoasso Kumamoto
Shimizu S-PulseRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoVegalta Sendai
Montedio YamagataRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC26-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.43-0.33-0.36B-0.950.250.77BX
JPN D223-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.40-0.32-0.36T0.830-0.95TX
JPN D216-03-251 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.42-0.29-0.37B0.800-0.93BT
JPN D209-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.32-0.35H-0.920.250.79TX
JPN D202-03-250 - 4
(0 - 0)
3 - 1-0.42-0.30-0.36B-0.920.250.79BT
JPN D223-02-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.39-0.28-0.41T0.9700.85TT
JPN D215-02-253 - 2
(0 - 1)
11 - 3-0.54-0.26-0.28B0.840.5-0.96BT
JPN D210-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.60-0.26-0.22B0.840.75-0.96BX
JPN D204-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.35-0.29-0.44T0.85-0.25-0.97TT
JPN D227-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.47-0.27-0.34B0.940.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaJEF United Ichihara Chiba
Sagan TosuKataller Toyama
Imabari FCKataller Toyama
Kataller ToyamaJubilo Iwata
Kataller ToyamaVentforet Kofu
JEF United Ichihara ChibaKataller Toyama
Ehime FCKataller Toyama
Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC
Kataller ToyamaOsaka FC
RB Omiya ArdijaKataller Toyama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC26-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 7-0.32-0.33-0.470.98-0.250.84T
JPN D223-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.43-0.30-0.35-0.950.250.83X
JPN D216-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.45-0.32-0.310.950.250.93X
JPN D209-03-253 - 1
(1 - 0)
7 - 8-0.32-0.30-0.460.99-0.250.89T
JPN D202-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.37-0.31-0.40-0.9900.87H
JPN D222-02-252 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.69-0.23-0.16-0.981.250.80X
JPN D216-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.36-0.31-0.41-0.9500.83X
JPN D307-12-242 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.46-0.33-0.330.930.250.83T
JPN D301-12-241 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.50-0.32-0.301.000.50.82X
JPN D324-11-241 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.50-0.29-0.330.990.50.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Roasso KumamotoSo sánh số liệuKataller Toyama
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Roasso Kumamoto
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem00.0%350.0%Xem
Kataller Toyama
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Roasso KumamotoThời gian ghi bànKataller Toyama
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Roasso KumamotoChi tiết về HT/FTKataller Toyama
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Roasso KumamotoSố bàn thắng trong H1&H2Kataller Toyama
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Roasso Kumamoto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D213-04-2025KháchJubilo Iwata7 Ngày
JPN D219-04-2025ChủVegalta Sendai13 Ngày
JPN D225-04-2025KháchFujieda MYFC19 Ngày
Kataller Toyama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D213-04-2025ChủRenofa Yamaguchi7 Ngày
JPN D219-04-2025ChủIwaki FC13 Ngày
JPN D225-04-2025KháchTokushima Vortis19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Roasso Kumamoto
Chấn thương
Kataller Toyama
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng37.5% [3]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [3] 37.5%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng12.5% [1]
  • [1] 12.5%Hòa25.0% [2]
  • [2] 25.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Roasso Kumamoto VS Kataller Toyama ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình