So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.93
0.86
2.25
1.00
2.25
3.30
3.30
Live
0.94
0.25
0.95
0.87
2.25
0.99
2.26
3.05
3.20
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.01
1.01
16.00
36.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.93
0.85
2.25
1.00
2.20
3.25
3.30
Live
0.90
0.25
0.95
0.82
2.25
-0.98
2.15
3.40
3.30
Run
-0.87
0
0.72
-0.10
1.5
0.05
1.03
15.00
451.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.92
0.87
2.25
0.99
2.18
3.25
3.05
Live
0.94
0.25
0.98
0.88
2.25
-0.98
2.26
3.35
3.25
Run
-0.93
0
0.84
-0.13
1.5
0.05
1.11
5.90
96.00
188betSớm
0.96
0.25
0.94
0.87
2.25
-0.99
2.25
3.30
3.30
Live
0.96
0.25
0.96
0.88
2.25
1.00
2.26
3.10
3.15
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
1.5
0.02
1.01
16.00
36.00
SbobetSớm
0.97
0.25
0.93
0.88
2.25
1.00
2.19
3.14
3.07
Live
0.94
0.25
0.98
0.87
2.25
-0.97
2.20
3.28
3.30
Run
-0.89
0
0.81
-0.13
1.5
0.05
1.02
10.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Sagan Tosu
ChủHòaKhách
Fujieda MYFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sagan TosuSo Sánh Sức MạnhFujieda MYFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-13] Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8314610101337.5%
5302459660.0%
3012251170.0%
622246833.3%
[JPN J2-8] Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8332111012837.5%
4301759575.0%
4031453130.0%
623197933.3%

Thành tích đối đầu

Sagan Tosu            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Sagan Tosu            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCSagan Tosu
Sagan TosuKataller Toyama
Sagan TosuRB Omiya Ardija
Iwaki FCSagan Tosu
Sagan TosuImabari FC
Jubilo IwataSagan Tosu
Sagan TosuVegalta Sendai
Sagan TosuTochigi SC
Sagan TosuJubilo Iwata
Nagoya GrampusSagan Tosu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC26-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.28-0.34-0.50H0.83-0.50.99BX
JPN D223-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.43-0.30-0.35T-0.950.250.83TX
JPN D215-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.38-0.29-0.40T1.0000.88TX
JPN D209-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.42-0.30-0.35H-0.930.250.80TX
JPN D201-03-251 - 4
(0 - 3)
4 - 5-0.45-0.31-0.31B0.940.250.94BT
JPN D222-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.53-0.27-0.27B0.870.50.95BX
JPN D215-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.44-0.30-0.34B1.000.250.88BX
INT CF22-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
JPN D108-12-243 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.32-0.27-0.49T-0.93-0.250.80TT
JPN D130-11-240 - 3
(0 - 2)
6 - 2-0.60-0.26-0.19T0.870.75-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Fujieda MYFC            
Chủ - Khách
Ventforet KofuFujieda MYFC
Oita TrinitaFujieda MYFC
Fujieda MYFCIwaki FC
Ventforet KofuFujieda MYFC
Fujieda MYFCBlaublitz Akita
Imabari FCFujieda MYFC
Fujieda MYFCTokushima Vortis
Blaublitz AkitaFujieda MYFC
Fagiano OkayamaFujieda MYFC
Fujieda MYFCJEF United Ichihara Chiba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC26-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.49-0.30-0.330.790.25-0.97T
JPN D223-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.47-0.32-0.290.850.25-0.97H
JPN D215-03-252 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.35-0.29-0.440.87-0.25-0.99X
JPN D209-03-253 - 3
(2 - 2)
5 - 9-0.51-0.29-0.280.960.50.92T
JPN D201-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.27-0.29-0.520.94-0.50.94T
JPN D223-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.53-0.29-0.270.900.50.92X
JPN D215-02-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.32-0.30-0.500.82-0.51.00X
JPN D210-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.50-0.28-0.301.000.50.88X
JPN D203-11-242 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.63-0.24-0.21-0.9810.86X
JPN D226-10-242 - 3
(2 - 1)
1 - 7-0.24-0.24-0.591.00-0.750.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Sagan TosuSo sánh số liệuFujieda MYFC
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sagan Tosu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Sagan Tosu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Fujieda MYFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sagan TosuThời gian ghi bànFujieda MYFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    4
    0
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sagan TosuChi tiết về HT/FTFujieda MYFC
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Sagan TosuSố bàn thắng trong H1&H2Fujieda MYFC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sagan Tosu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-04-2025KháchV-Varen Nagasaki7 Ngày
JPN D219-04-2025ChủRenofa Yamaguchi14 Ngày
JPN D225-04-2025ChủMontedio Yamagata20 Ngày
Fujieda MYFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-04-2025ChủJEF United Ichihara Chiba7 Ngày
JPN D219-04-2025KháchConsadole Sapporo14 Ngày
JPN D225-04-2025ChủRoasso Kumamoto20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sagan Tosu
Chấn thương
Fujieda MYFC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng37.5% [3]
  • [1] 12.5%Hòa37.5% [3]
  • [4] 50.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa37.5% [3]
  • [2] 25.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 12.50%Hòa37.50% [3]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Sagan Tosu VS Fujieda MYFC ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình