So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0
0.85
0.85
2.5
0.95
2.58
3.55
2.43
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.18
3.5
0.06
1.01
16.50
31.00
BET365Sớm
-0.91
0
0.78
0.85
2.5
1.00
2.70
3.60
2.30
Live
-0.95
0
0.80
0.83
2.5
-0.97
2.70
3.60
2.35
Run
-0.83
0
0.70
-0.31
2.5
0.22
1.00
29.00
101.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.25
-0.95
0.88
2.5
0.98
2.68
3.55
2.35
Live
-0.93
0
0.85
0.91
2.5
0.99
2.85
3.40
2.47
Run
-0.80
0
0.72
-0.26
2.5
0.18
1.07
8.30
44.00
188betSớm
0.98
0
0.86
0.86
2.5
0.96
2.58
3.55
2.43
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.18
3.5
0.08
1.01
17.00
29.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.90
0.93
2.5
0.95
2.75
3.20
2.35
Live
-0.88
0
0.80
0.87
2.5
-0.97
2.77
3.38
2.47
Run
-0.84
0
0.76
-0.25
2.5
0.17
1.01
12.50
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Roasso Kumamoto
ChủHòaKhách
Hokkaido Consadole Sapporo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Roasso KumamotoSo Sánh Sức MạnhHokkaido Consadole Sapporo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-11] Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
73131011101142.9%
42027861350.0%
31113341033.3%
611479416.7%
[JPN J2-16] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
830571391637.5%
31022431733.3%
5203596440.0%
623189933.3%

Thành tích đối đầu

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoConsadole Sapporo
Consadole SapporoRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoConsadole Sapporo
Consadole SapporoRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoConsadole Sapporo
Consadole SapporoRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoConsadole Sapporo
Consadole SapporoRoasso Kumamoto
Consadole SapporoRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoConsadole Sapporo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D230-10-162 - 0
(1 - 0)
4 - 10-0.27-0.31-0.51T0.90-0.500.98TX
JPN D225-08-161 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.67-0.25-0.18B0.901.000.98HX
JPN D223-08-151 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.35-0.32-0.43H0.83-0.25-0.95BX
JPN D209-05-152 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.54-0.30-0.26T0.880.501.00TT
JPN D231-08-140 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.39-0.31-0.40B0.980.000.90BX
JPN D206-05-142 - 2
(0 - 1)
4 - 9-0.51-0.30-0.29H0.990.500.89TT
JPN D229-09-132 - 1
(1 - 1)
- -0.34-0.31-0.44T0.88-0.251.00TT
JPN D228-04-131 - 3
(1 - 0)
- -0.47-0.30-0.33T0.850.25-0.97TT
JPN D230-10-113 - 0
(1 - 0)
- -0.59-0.29-0.22B0.940.750.94BT
JPN D208-05-111 - 0
(1 - 0)
- -0.43-0.32-0.34T-0.980.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Roasso Kumamoto            
Chủ - Khách
V-Varen NagasakiRoasso Kumamoto
Shimizu S-PulseRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoVegalta Sendai
Montedio YamagataRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoRenofa Yamaguchi
Roasso KumamotoTokushima Vortis
Thespa KusatsuRoasso Kumamoto
Ventforet KofuRoasso Kumamoto
Roasso KumamotoBlaublitz Akita
Kagoshima UnitedRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D215-02-253 - 2
(0 - 1)
11 - 3-0.54-0.26-0.28B0.840.5-0.96BT
JPN D210-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.60-0.26-0.22B0.840.75-0.96BX
JPN D204-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.35-0.29-0.44T0.85-0.25-0.97TT
JPN D227-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.47-0.27-0.34B0.940.250.94BX
JPN D220-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.49-0.29-0.30H-0.940.50.82TX
JPN D206-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.46-0.30-0.32B0.920.250.96BT
JPN D229-09-242 - 3
(1 - 2)
4 - 9-0.26-0.29-0.53T-0.99-0.50.87TT
JPN D225-09-242 - 4
(0 - 4)
5 - 5-0.42-0.28-0.37T0.830-0.95TT
JPN D221-09-243 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.42-0.30-0.36T0.800-0.93TT
JPN D215-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.34-0.28-0.45T0.91-0.250.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Gamba OsakaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKashiwa Reysol
Hiroshima SanfrecceConsadole Sapporo
Shonan BellmareConsadole Sapporo
Consadole SapporoCerezo Osaka
Nagoya GrampusConsadole Sapporo
Gamba OsakaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKyoto Sanga
Machida ZelviaConsadole Sapporo
Consadole SapporoTokyo Verdy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-01-252 - 2
(0 - 0)
- -----
JPN D108-12-241 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.35-0.27-0.460.95-0.250.93X
JPN D101-12-245 - 1
(2 - 1)
6 - 1-0.75-0.18-0.130.901.50.98T
JPN D109-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.48-0.26-0.340.870.25-0.99X
JPN D103-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.41-0.29-0.350.800-0.93X
JPN D119-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.49-0.29-0.31-0.940.50.82X
JPN D105-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.55-0.29-0.250.830.5-0.95T
JPN D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.41-0.27-0.400.9200.96X
JPN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.61-0.25-0.220.810.75-0.93X
JPN D114-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.36-0.27-0.42-0.9300.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Roasso KumamotoSo sánh số liệuHokkaido Consadole Sapporo
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Roasso Kumamoto
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Roasso Kumamoto
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Roasso KumamotoThời gian ghi bànHokkaido Consadole Sapporo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Roasso KumamotoChi tiết về HT/FTHokkaido Consadole Sapporo
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Roasso KumamotoSố bàn thắng trong H1&H2Hokkaido Consadole Sapporo
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Roasso Kumamoto
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D202-03-2025ChủRB Omiya Ardija7 Ngày
JPN D208-03-2025KháchTokushima Vortis13 Ngày
JPN D215-03-2025ChủMontedio Yamagata20 Ngày
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D202-03-2025KháchRenofa Yamaguchi7 Ngày
JPN D208-03-2025ChủJEF United Ichihara Chiba13 Ngày
JPN D215-03-2025KháchBlaublitz Akita20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Roasso Kumamoto
Chấn thương
Hokkaido Consadole Sapporo
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 42.9%Thắng37.5% [3]
  • [1] 14.3%Hòa0.0% [3]
  • [3] 42.9%Bại62.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 28.6%Bại37.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 14.29%Hòa0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 50.00% [4]

Roasso Kumamoto VS Hokkaido Consadole Sapporo ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình