So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.92
0.97
2.25
0.83
2.95
3.15
2.17
Live
-
-
-
-0.84
2.25
0.70
3.05
3.10
2.23
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
3.5
0.01
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
1.00
2.5
0.80
2.50
3.20
2.50
Live
0.85
-0.25
0.95
0.82
2
0.97
3.10
2.90
2.20
Run
-0.77
0
0.60
-0.12
3.5
0.06
1.03
15.00
81.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.90
1.00
2.5
0.80
2.96
3.15
2.16
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.84
2
0.98
3.15
3.05
2.11
Run
-0.60
0
0.48
-0.16
3.5
0.07
8.10
1.23
6.10
188betSớm
0.91
-0.25
0.93
0.98
2.25
0.84
2.95
3.15
2.17
Live
-
-
-
-0.83
2.25
0.71
3.05
3.10
2.23
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
3.5
0.02
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.97
1.00
2.25
0.80
2.93
2.93
2.18
Live
0.83
-0.25
-0.99
-0.94
2.25
0.76
2.94
2.97
2.25
Run
-0.74
0
0.62
-0.18
3.5
0.06
9.00
1.15
7.10

Bên nào sẽ thắng?

FC Ryukyu Okinawa
ChủHòaKhách
Tochigi SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Ryukyu OkinawaSo Sánh Sức MạnhTochigi SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-19] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
71244751914.3%
31022332033.3%
4022242160.0%
60151710.0%
[JPN J3-13] Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72235681328.6%
4211437850.0%
3012131170.0%
622244833.3%

Thành tích đối đầu

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Tochigi SCFC Ryukyu
FC RyukyuTochigi SC
Tochigi SCFC Ryukyu
FC RyukyuTochigi SC
Tochigi SCFC Ryukyu
FC RyukyuTochigi SC
Tochigi SCFC Ryukyu
FC RyukyuTochigi SC
FC RyukyuTochigi SC
Tochigi SCFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D225-09-220 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.46-0.33-0.29H0.880.251.00TX
JPN D214-05-221 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.40-0.34-0.34T0.800.00-0.93TX
JPN D205-12-211 - 2
(0 - 0)
1 - 7-0.35-0.33-0.40T-0.930.000.81TT
JPN D215-05-214 - 2
(2 - 2)
4 - 2-0.46-0.30-0.32T0.880.251.00TT
JPN D221-10-204 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.45-0.29-0.33B0.950.250.93BT
JPN D219-08-202 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.44-0.30-0.38H-0.970.250.79TT
JPN D220-10-190 - 2
(0 - 0)
5 - 0-0.39-0.28-0.38T0.900.000.98TX
JPN D206-07-193 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.48-0.28-0.29T0.820.25-0.94TT
JPN D311-11-170 - 0
(0 - 0)
- -0.31-0.30-0.51H0.80-0.500.96BX
JPN D312-03-170 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.60-0.29-0.23H0.910.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiFC Ryukyu
Nara ClubFC Ryukyu
FC RyukyuFukushima United FC
FC RyukyuOsaka FC
Thespa KusatsuFC Ryukyu
FC RyukyuFC Gifu
Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu
FC RyukyuRB Omiya Ardija
Imabari FCFC Ryukyu
FC RyukyuVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D315-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.53-0.31-0.27B0.870.50.95BX
JPN D308-03-252 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.45-0.32-0.35B1.000.250.82BT
JPN D301-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 11-0.43-0.31-0.38B0.800-0.98BX
JPN D322-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.32-0.32-0.48B0.98-0.250.84BX
JPN D315-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.33-0.34H0.970.250.85TX
JPN D324-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.43-0.29-0.40B0.8000.96BX
JPN D316-11-242 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.59-0.29-0.24B0.910.750.91BT
JPN D310-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.28-0.28-0.56H0.82-0.751.00BX
JPN D303-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.57-0.29-0.26B0.970.750.85BT
JPN D326-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.31-0.38H0.770-0.95HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:13% Tỷ lệ tài: 30%

Tochigi SC            
Chủ - Khách
Tochigi SCOsaka FC
Azul Claro NumazuTochigi SC
Tochigi SCMiyazaki
SC SagamiharaTochigi SC
Tochigi SCKochi United
Sagan TosuTochigi SC
Tochigi SCTokushima Vortis
Yokohama FCTochigi SC
Tochigi SCShimizu S-Pulse
Thespa KusatsuTochigi SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.33-0.411.0000.82X
JPN D309-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.45-0.32-0.351.000.250.82X
JPN D302-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.47-0.32-0.330.890.250.93T
JPN D322-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.40-0.32-0.400.9000.92X
JPN D316-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.51-0.31-0.300.980.50.84X
INT CF22-01-251 - 1
(0 - 0)
- -----
JPN D210-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.30-0.42-0.8800.76X
JPN D203-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.79-0.19-0.110.851.5-0.97X
JPN D227-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.19-0.24-0.650.92-10.96X
JPN D220-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.32-0.30-0.460.96-0.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%

FC Ryukyu OkinawaSo sánh số liệuTochigi SC
  • 5Tổng số ghi bàn4
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.4
  • 13Tổng số mất bàn5
  • 1.3Trung bình mất bàn0.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
510420.0%Xem120.0%480.0%Xem
Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
531160.0%Xem120.0%360.0%Xem
Tochigi SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
513120.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Ryukyu OkinawaThời gian ghi bànTochigi SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaChi tiết về HT/FTTochigi SC
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaSố bàn thắng trong H1&H2Tochigi SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D330-03-2025KháchKochi United7 Ngày
JPN D305-04-2025ChủSC Sagamihara13 Ngày
JPN D312-04-2025KháchAC Nagano Parceiro20 Ngày
Tochigi SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC26-03-2025ChủVegalta Sendai3 Ngày
JPN D330-03-2025ChủTochigi City7 Ngày
JPN D305-04-2025ChủVanraure Hachinohe FC13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng28.6% [2]
  • [2] 28.6%Hòa28.6% [2]
  • [4] 57.1%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [1]
  • [2] 28.6%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [2] 28.57%Hòa28.57% [2]
  • [4] 57.14%Mất 1 bàn42.86% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Ryukyu Okinawa VS Tochigi SC ngày 23-03-2025 - Thông tin đội hình