So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.02
-0.25
-0.32
-0.31
5.5
0.01
15.50
9.70
1.02
BET365Sớm
0.95
-2
0.85
0.85
3.5
0.95
8.00
6.50
1.20
Live
0.85
-1.75
0.95
0.87
3.75
0.92
5.50
5.75
1.33
Run
0.90
-0.75
0.90
0.80
4.25
1.00
21.00
12.00
1.04
Mansion88Sớm
0.89
-2
0.87
0.97
4
0.79
8.00
6.10
1.20
Live
0.67
-2
-0.92
-0.97
4
0.73
7.30
5.40
1.26
Run
-0.65
0
0.35
-0.37
5.5
0.07
11.00
5.00
1.16
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.03
-0.25
-0.31
-0.31
5.5
0.03
15.50
9.70
1.02
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.80
0
0.50
-0.40
5.5
0.10
24.00
7.70
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Friends United
ChủHòaKhách
CISF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Friends UnitedSo Sánh Sức MạnhCISF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IND DSD-] Friends United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631211101050.0%
[IND DSD-] CISF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321821150.0%

Thành tích đối đầu

Friends United            
Chủ - Khách
CISFFriends United
Friends UnitedCISF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IND DSD07-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.54-0.30-0.31H0.850.500.85TX
IND DSD02-12-230 - 1
(0 - 0)
2 - 6---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Friends United            
Chủ - Khách
Friends UnitedTarun Sangha FC
Garhwal FCFriends United
Delhi FC XIFriends United
Hindustan Aeronautics LimitedFriends United
National United SCFriends United
Royal Rangers FCFriends United
Vatika FCFriends United
Friends UnitedSudeva Delhi
Vatika FCFriends United
Friends UnitedDelhi B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IND DSD03-12-243 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.69-0.24-0.22T0.8010.90TT
IND DSD21-11-242 - 2
(0 - 1)
5 - 6---H--
IND DSD30-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 6---B--
IND DSD25-10-241 - 2
(1 - 2)
- ---T--
IND DSD18-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.38-0.28-0.49B0.85-0.250.85BX
IND DSD16-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 7-0.85-0.18-0.12T0.9420.76TX
IND DSD09-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 5---B--
IND DSD01-10-241 - 5
(1 - 2)
4 - 8-0.30-0.27-0.57B0.95-0.50.75BT
IND DSD19-02-244 - 5
(3 - 2)
2 - 6-0.57-0.29-0.29T0.750.50.95TT
IND DSD13-02-241 - 1
(0 - 0)
- -0.59-0.29-0.27H0.700.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

CISF            
Chủ - Khách
CISFGarhwal FC
Delhi FC XICISF
National United SCCISF
Royal Rangers FCCISF
CISFVatika FC
CISFSudeva Delhi
CISFIndian Air Force
CISFTarun Sangha FC
CISFIndian Air Force
CISFVatika FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IND DSD03-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.44-0.29-0.420.8000.90X
IND DSD20-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.34-0.28-0.530.80-0.50.90X
IND DSD29-10-240 - 5
(0 - 2)
4 - 5-0.19-0.22-0.740.90-1.250.80T
IND DSD23-10-242 - 1
(2 - 1)
7 - 6-0.48-0.27-0.400.920.250.78X
IND DSD16-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.87-0.19-0.140.701.750.90X
IND DSD09-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-----
IND DSD30-09-244 - 2
(1 - 0)
3 - 5-0.72-0.26-0.210.7010.90T
IND DSD27-09-245 - 0
(3 - 0)
5 - 5-----
IND DSD13-02-242 - 2
(1 - 1)
6 - 9-0.43-0.28-0.440.8800.82T
IND DSD09-02-242 - 2
(1 - 1)
4 - 7-0.41-0.29-0.450.9500.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Friends UnitedSo sánh số liệuCISF
  • 19Tổng số ghi bàn21
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.1
  • 22Tổng số mất bàn8
  • 2.2Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Friends United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
CISF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Friends United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
CISF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem6XemXem4XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
10XemXem2XemXem6XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Friends UnitedThời gian ghi bànCISF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Friends United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
CISF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Friends United VS CISF ngày 18-12-2024 - Thông tin đội hình