Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mohamed Nira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mohamed Pappu Hossain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | M. Khan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | mohammed mahmud emon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Ashraful Rana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | kawshik barua | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | monir alam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Sushanto Tripura | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Rahman mahbubur | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Mohamed Rahmat Mia | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
16 | Mohamed Sohel Rana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Ishaque ali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | K. Rabbi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Hakim amir bappy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | saif shamsud | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | nazmul rasel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | abid ahmed | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emon khan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |