[ETH Cup-] Ethiopia Bunna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | 33.3% |
[ETH Cup-] Shire Endaselassie FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% |
Ethiopia Bunna |
Chủ - Khách |
---|
Ethiopia BunnaShire Endaselassie FC |
Ethiopia BunnaShire Endaselassie FC |
Ethiopia BunnaShire Endaselassie FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ETH PR | 07-03-20 | 6 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ETH PR | 05-01-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethiopia Bunna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 04-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 29-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 25-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 31-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 21-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 02-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 26-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shire Endaselassie FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 11-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 23-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethiopia Bunna |
Ethiopia Bunna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |