Machida Zelvia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Kosei TaniThủ môn00000006.4
4Ryuho KikuchiHậu vệ00000000
49Kanji KuwayamaTiền đạo00000006.6
6Henry Heroki MochizukiHậu vệ00000000
13Tatsuya MoritaThủ môn00000000
22Takaya NumataTiền đạo00000000
23Ryohei ShirasakiTiền vệ00000006.6
99Daigo TakahashiTiền vệ00000000
15Mitchell DukeTiền đạo00000000
9Shota FujioTiền đạo10000006.6
5Ibrahim DreševićHậu vệ00010006.9
50Daihachi OkamuraHậu vệ10100007.3
Bàn thắngThẻ vàng
3Gen ShojiHậu vệ00000007.2
26Kotaro HayashiHậu vệ00000006.5
8Keiya SentoTiền vệ00000006.4
18Hokuto ShimodaTiền vệ40000006.2
19Yuta NakayamaHậu vệ10011006.6
20Takuma NishimuraTiền đạo10100006.8
Bàn thắng
7Yuki SomaTiền đạo00000006.6
Thẻ vàng
90Sehun OhTiền đạo10010006.2
Kawasaki Frontale
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Sota MiuraHậu vệ00000007
26Hinata YamauchiTiền vệ00000000
6Yuki YamamotoTiền vệ10000006.4
20Shin YamadaTiền đạo20000006.5
18Yusuke SegawaTiền đạo00000000
24Ten MiyagiTiền đạo10000007
17Tatsuya ItoTiền đạo10020007.2
1Sung-Ryong JungThủ môn00000000
7Shintaro KurumayaHậu vệ00000006
98Louis YamaguchiThủ môn00000006.3
5Asahi SasakiHậu vệ10010006.3
4Jesiel Cardoso MirandaHậu vệ00000006.5
35Yuichi MaruyamaHậu vệ00000006.4
31Sai Van WermeskerkenHậu vệ00000000
8Kento TachibanadaTiền vệ00000006.4
19So KawaharaTiền vệ10120007.6
Bàn thắngThẻ đỏ
41Akihiro IenagaTiền đạo00010006.7
14Yasuto WakizakaTiền vệ20010007.2
23Marcio Augusto da Silva BarbosaTiền đạo20020006.3
9Erison Danilo de SouzaTiền đạo40100017.5
Bàn thắng

Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale ngày 06-04-2025 - Thống kê cầu thủ