So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0.5
0.95
0.95
2.5
0.75
1.75
3.30
3.65
Live
0.80
0.75
0.90
0.97
2.5
0.73
1.58
3.50
4.35
Run
-0.96
0
0.66
-0.37
1.5
0.07
1.01
8.60
21.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.88
2.5
0.93
1.95
3.40
3.30
Live
0.92
1
0.87
0.80
2.25
1.00
1.50
3.75
5.75
Run
-0.91
0
0.70
-0.11
1.5
0.05
1.01
23.00
126.00
Mansion88Sớm
0.88
0.75
0.88
-0.96
2.5
0.72
1.72
3.40
4.10
Live
0.71
0.75
-0.95
-0.92
2.5
0.67
1.61
3.50
4.75
Run
-0.94
0
0.74
-0.26
1.5
0.06
1.81
2.39
6.70
188betSớm
0.81
0.5
0.91
0.96
2.5
0.76
1.80
3.25
3.45
Live
0.81
0.75
0.91
0.98
2.5
0.74
1.58
3.50
4.35
Run
-0.95
0
0.67
-0.36
1.5
0.08
1.01
8.70
21.00
SbobetSớm
0.86
0.75
0.90
-0.99
2.5
0.75
1.60
3.33
4.37
Live
0.77
0.75
0.99
0.97
2.5
0.79
1.55
3.42
4.67
Run
-0.83
0
0.63
-0.15
1.5
0.01
1.01
6.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

C.S.D. Comunicaciones
ChủHòaKhách
Coban Imperial
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
C.S.D. ComunicacionesSo Sánh Sức MạnhCoban Imperial
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-12] C.S.D. Comunicaciones
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31138104341471241.9%
158252623261553.3%
16565171821531.3%
63211171150.0%
[GUA Liga Nacional-5] Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3215611453451546.9%
1695226932956.3%
16619192519937.5%
6303108950.0%

Thành tích đối đầu

C.S.D. Comunicaciones            
Chủ - Khách
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D121-11-244 - 2
(3 - 0)
10 - 5-0.63-0.29-0.23T0.600.50-0.90TT
GUA D110-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 1-0.47-0.33-0.35T0.920.250.78TT
GUA D127-04-240 - 2
(0 - 0)
5 - 2---T---
GUA D125-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2---T---
GUA D127-02-243 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.51-0.32-0.32B0.970.500.73BT
GUA D101-02-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.67-0.27-0.22H0.951.000.75TX
GUA D117-09-232 - 1
(1 - 1)
6 - 9-0.41-0.33-0.41B0.850.000.85BT
GUA D114-08-232 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.65-0.30-0.20T0.760.750.94TH
GUA D103-05-231 - 1
(0 - 1)
- -0.42-0.38-0.36H0.700.001.00HT
GUA D102-02-231 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.61-0.32-0.22T0.850.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

C.S.D. Comunicaciones            
Chủ - Khách
Deportivo XinabajulC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesGuastatoya
MalacatecoC.S.D. Comunicaciones
CD ZacapaC.S.D. Comunicaciones
Deportivo SaprissaC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesDeportivo Saprissa
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
AlajuelenseC.S.D. Comunicaciones
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D124-11-241 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.43-0.31-0.41T0.8000.90TT
GUA D121-11-244 - 2
(3 - 0)
10 - 5-0.63-0.29-0.23T0.600.5-0.90TT
GUA D114-11-242 - 2
(1 - 0)
3 - 8---H--
GUA D111-11-243 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.60-0.31-0.24T0.900.750.80TT
GUA D107-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 7---B--
GUA D103-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4---H--
CNCF CACup30-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.70-0.26-0.19B0.8010.90BT
CNCF CACup24-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.41-0.30-0.41H0.9200.90HX
GUA D114-10-240 - 4
(0 - 2)
8 - 2-0.47-0.37-0.31B0.880.250.82BT
CNCF CACup04-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.69-0.24-0.20H0.811-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Coban Imperial            
Chủ - Khách
GuastatoyaCoban Imperial
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialCSD Municipal
Coban ImperialCD Zacapa
Antigua GFCCoban Imperial
Deportivo MixcoCoban Imperial
Coban ImperialDeportivo Xinabajul
Coban ImperialCD Achuapa
MalacatecoCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D124-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.32-0.340.800.250.90X
GUA D121-11-244 - 2
(3 - 0)
10 - 5-0.63-0.29-0.23T0.600.5-0.90TT
GUA D116-11-243 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.45-0.35-0.350.950.250.75T
GUA D110-11-243 - 1
(2 - 0)
4 - 1-0.82-0.22-0.110.871.50.83T
GUA D103-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 0-----
GUA D123-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.57-0.32-0.270.760.50.94X
GUA D120-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 7-----
GUA D112-10-243 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.65-0.28-0.220.750.750.95T
INT CF05-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 9-----
GUA D128-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.49-0.35-0.310.770.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

C.S.D. ComunicacionesSo sánh số liệuCoban Imperial
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

C.S.D. Comunicaciones
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem10XemXem90.9%XemXem1XemXem9.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
C.S.D. Comunicaciones
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
Coban Imperial
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

C.S.D. ComunicacionesThời gian ghi bànCoban Imperial
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    14
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
C.S.D. ComunicacionesChi tiết về HT/FTCoban Imperial
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    8
    12
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
C.S.D. ComunicacionesSố bàn thắng trong H1&H2Coban Imperial
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    13
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
C.S.D. Comunicaciones
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D130-11-2024KháchCoban Imperial3 Ngày
Coban Imperial
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D130-11-2024ChủC.S.D. Comunicaciones3 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 41.9%Thắng46.9% [15]
  • [8] 25.8%Hòa18.8% [15]
  • [10] 32.3%Bại34.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.8%Thắng18.8% [6]
  • [2] 6.5%Hòa3.1% [1]
  • [5] 16.1%Bại28.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.28
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Hòa9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

C.S.D. Comunicaciones VS Coban Imperial ngày 28-11-2024 - Thông tin đội hình