So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
3.25
1.00
0.99
4.25
0.77
1.01
12.00
20.00
Live
0.82
3.25
1.00
0.91
4.25
0.89
1.02
12.00
19.50
Run
-0.31
0.25
0.13
-0.27
4.5
0.07
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.95
2.25
0.85
0.85
3.5
0.95
1.14
6.50
13.00
Live
0.90
3.5
0.90
0.88
4
0.93
1.03
15.00
51.00
Run
0.14
0
-0.21
-0.16
4.5
0.09
1.04
13.00
51.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.25
0
-0.45
-0.21
4.5
0.07
1.01
6.40
205.00
188betSớm
0.83
3.25
-0.99
0.80
4.25
-0.98
1.01
12.00
20.00
Live
0.83
3.25
-0.99
0.80
4.25
-0.98
1.01
12.00
20.00
Run
-0.33
0.25
0.17
-0.27
4.5
0.09
1.01
11.00
26.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.25
0
-0.45
-0.21
4.5
0.07
1.02
6.10
125.00

Bên nào sẽ thắng?

Qiryat Gat Women
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qiryat Gat WomenSo Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-2] Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211533572896271.4%
11722291623463.6%
10811281225480.0%
64021491266.7%
[ISR Women's First National-12] Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
212415286220129.5%
11227173781118.2%
1002811252110.0%
6024101520.0%

Thành tích đối đầu

Qiryat Gat Women            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W126-01-235 - 0
(3 - 0)
10 - 2-0.98-0.09-0.05T0.97-0.310.85TT
ISR W105-01-234 - 2
(1 - 0)
3 - 2---T---
ISR W128-10-220 - 2
(0 - 1)
1 - 11---T---
ISR WC01-05-223 - 0
(2 - 0)
4 - 3---T---
ISR W103-03-224 - 1
(3 - 1)
5 - 0---T---
ISR W127-02-222 - 2
(1 - 1)
3 - 8---H---
ISR W116-12-212 - 2
(2 - 0)
8 - 4---H---
ISR W118-04-211 - 4
(0 - 0)
- ---T---
ISR W128-01-211 - 0
(1 - 0)
10 - 0---T---
ISR W107-02-190 - 1
(0 - 1)
1 - 9---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Qiryat Gat Women            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Pogon Szczecin (W)
PAOK Saloniki (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.48-0.29-0.34B0.850.250.91BT
ISR W110-10-241 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.12-0.17-0.83T0.96-1.750.80TT
ISR W126-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 4---T--
ISR W119-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.30-0.28-0.54T0.91-0.50.85TT
IWLC16-09-241 - 2
(0 - 0)
- ---B--
ISR W112-09-243 - 2
(1 - 1)
13 - 3-0.90-0.16-0.10T0.7420.96TT
UEFA WUC07-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4---B--
UEFA WUC04-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.52-0.28-0.35H0.920.50.78TX
IWLC29-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.24-0.25-0.66T0.76-10.94TX
IWLC26-08-245 - 2
(2 - 1)
5 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.500.96-0.250.80X
ISR W110-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.37-0.27-0.480.88-0.250.88H
ISR W126-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.09-0.15-0.920.82-2.250.88T
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.190.751-0.99T
ISR W112-09-243 - 3
(1 - 2)
- -----
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- -----
IWLC29-08-241 - 6
(0 - 0)
- -----
IWLC26-08-243 - 2
(0 - 0)
- -----
IWLC22-08-246 - 1
(1 - 0)
7 - 3-----
ISR WC18-03-246 - 1
(3 - 0)
10 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

Qiryat Gat WomenSo sánh số liệuHapoel Beer Sheva (w)
  • 22Tổng số ghi bàn15
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn36
  • 1.3Trung bình mất bàn3.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem250.0%125.0%Xem
Qiryat Gat Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem240.0%240.0%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qiryat Gat WomenThời gian ghi bànHapoel Beer Sheva (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qiryat Gat WomenChi tiết về HT/FTHapoel Beer Sheva (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Qiryat Gat WomenSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Beer Sheva (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qiryat Gat Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W111-11-2024KháchAS Tel Aviv University (W)4 Ngày
ISR W114-11-2024KháchIroni Ramat Hasharon (W)7 Ngày
ISR W112-12-2024ChủHapoel Petah Tikva (W)35 Ngày
Hapoel Beer Sheva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W111-11-2024ChủHapoel Jerusalem (W)4 Ngày
ISR W114-11-2024KháchAS Tel Aviv University (W)7 Ngày
ISR W112-12-2024ChủIroni Ramat Hasharon (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 71.4%Thắng9.5% [2]
  • [3] 14.3%Hòa19.0% [2]
  • [3] 14.3%Bại71.4% [15]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [2] 9.5%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    2.71 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Qiryat Gat Women VS Hapoel Beer Sheva (w) ngày 08-11-2024 - Thông tin đội hình