So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1
0.85
0.91
3
0.85
1.52
4.15
4.55
Live
0.90
0.75
0.92
0.96
2.75
0.84
1.69
3.60
4.00
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.24
1.5
0.04
26.00
10.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.90
3
0.90
1.67
4.00
3.75
Live
0.95
0.75
0.85
0.80
2.5
1.00
1.66
3.75
3.90
Run
0.55
0
-0.73
-0.17
1.5
0.10
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.84
1
0.96
0.92
3
0.88
1.51
4.00
4.80
Live
0.98
1
0.82
0.98
2.75
0.82
1.57
3.70
4.75
Run
0.52
0
-0.76
-0.22
1.5
0.06
81.00
5.20
1.06
188betSớm
0.92
1
0.86
0.92
3
0.86
1.52
4.15
4.55
Live
0.91
0.75
0.93
-0.84
3
0.66
1.69
3.60
4.00
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.23
1.5
0.05
26.00
10.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.56
0
-0.76
-0.15
1.5
0.01
135.00
5.70
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Petah Tikva (w)
ChủHòaKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Petah Tikva (w)So Sánh Sức MạnhIroni Ramat Hasharon (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-5] Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21867302830538.1%
10424161214540.0%
11443141616436.4%
6312971050.0%
[ISR Women's First National-4] Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21948382631442.9%
10514181216350.0%
11434201415536.4%
63121351050.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Petah Tikva (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.30-0.29-0.53T0.88-0.500.88TX
ISR W111-01-240 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.76-0.22-0.16H0.77-0.800.93TX
ISR W107-09-232 - 3
(1 - 2)
- ---T---
ISR W123-03-230 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.47-0.27-0.38B0.990.250.83BX
ISR W105-01-231 - 0
(0 - 0)
2 - 5---B---
ISR W127-10-223 - 2
(1 - 2)
6 - 2---T---
ISR W123-05-211 - 6
(0 - 4)
- ---B---
ISR W101-03-212 - 0
(1 - 0)
3 - 1---B---
ISR W108-02-187 - 0
(6 - 0)
8 - 0---B---
ISR W124-12-170 - 4
(0 - 2)
0 - 6---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hapoel Petah Tikva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W119-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 2---T--
ISR W112-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.58-0.28-0.25H0.930.750.83TX
ISR W114-11-242 - 3
(1 - 1)
0 - 4-0.75-0.21-0.16B0.981.50.78TT
ISR W111-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.24-0.19T0.901.250.80TX
ISR W107-11-243 - 1
(2 - 1)
2 - 9-0.50-0.29-0.33B0.770.250.99BT
ISR W114-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.30-0.29-0.53T0.88-0.50.88TX
ISR W110-10-241 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.56-0.27-0.29H0.800.50.96TX
ISR W126-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.09-0.15-0.92H0.82-2.250.88BT
INT CF23-09-242 - 1
(2 - 0)
- ---T--
ISR W119-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.30-0.28-0.54B0.91-0.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Jerusalem (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR WC26-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.19-0.24-0.730.81-1.250.89X
ISR W119-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.29-0.430.9400.82X
ISR W112-12-241 - 9
(1 - 5)
3 - 1-----
ISR W114-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.21-0.740.94-1.250.82X
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5-----
ISR W107-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.29-0.340.810.25-0.99X
ISR W114-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.30-0.29-0.53T0.88-0.50.88TX
ISR W110-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.80-0.19-0.130.781.50.98X
ISR W126-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.68-0.25-0.220.8610.84T
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.190.751-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Hapoel Petah Tikva (w)So sánh số liệuIroni Ramat Hasharon (w)
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Petah Tikva (w)Thời gian ghi bànIroni Ramat Hasharon (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Petah Tikva (w)Chi tiết về HT/FTIroni Ramat Hasharon (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Petah Tikva (w)Số bàn thắng trong H1&H2Ironi Ramat Hasharon (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Petah Tikva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W116-01-2025ChủHapoel Jerusalem (W)7 Ngày
ISR W123-01-2025KháchHapoel Tel Aviv (W)14 Ngày
ISR W130-01-2025KháchMaccabi Hadera (W)21 Ngày
Ironi Ramat Hasharon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W116-01-2025ChủHapoel Tel Aviv (W)7 Ngày
ISR W123-01-2025KháchMaccabi Hadera (W)14 Ngày
ISR W130-01-2025KháchMaccabi Kiryat Gat (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 38.1%Thắng42.9% [9]
  • [6] 28.6%Hòa19.0% [9]
  • [7] 33.3%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng19.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa14.3% [3]
  • [4] 19.0%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Hòa18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hapoel Petah Tikva (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w) ngày 10-01-2025 - Thông tin đội hình