Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ZAM Super League-5] Red Arrows |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 12 | 11 | 6 | 28 | 21 | 47 | 5 | 41.4% |
12 | 7 | 4 | 1 | 14 | 7 | 25 | 3 | 58.3% |
9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 9 | 10 | 8 | 22.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
[ZAM Super League-2] ZESCO United Ndola |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 13 | 12 | 3 | 28 | 16 | 51 | 2 | 46.4% |
12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 4 | 25 | 2 | 58.3% |
11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 9 | 19 | 2 | 45.5% |
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 2 | 16 | 83.3% |
Red Arrows |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Zam SL | 18-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Zam SL | 14-01-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Zam SL | 27-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Zam SL | 08-01-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Zam SL | 15-12-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Zam SL | 28-04-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Zam SL | 09-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Zam SL | 02-11-19 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Zam SL | 10-04-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Zam SL | 06-10-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Arrows |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Zam SL | 03-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Zam SL | 29-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
CAF CL | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF CL | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Zam SL | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Zam SL | 05-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Zam SL | 28-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF CL | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF CL | 18-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 10-08-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ZESCO United Ndola |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Zam SL | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Zam SL | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Zam SL | 18-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Zam SL | 11-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Zam SL | 05-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Zam SL | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CAF Cup | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF Cup | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Zam SL | 15-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Zam SL | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Arrows |
Red Arrows |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |