So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.25
0.80
0.96
3.25
0.80
2.81
3.75
2.01
Live
0.72
-0.25
-0.96
0.74
2.75
-0.98
2.49
3.55
2.26
Run
0.78
-0.5
0.92
0.75
2.5
0.95
3.25
3.45
1.92
BET365Sớm
0.88
-0.5
0.93
1.00
3.25
0.80
3.40
3.50
1.85
Live
1.00
0
0.80
0.90
3
0.90
2.55
3.30
2.35
Run
-0.57
0
0.42
-0.19
1.5
0.11
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.96
-0.25
0.84
1.00
3.25
0.80
2.44
3.30
2.30
Live
0.67
-0.25
-0.88
0.96
3
0.84
2.36
3.35
2.35
Run
0.76
0
0.94
-0.54
1.5
0.24
17.00
3.60
1.23
188betSớm
0.97
-0.25
0.81
0.97
3.25
0.81
2.81
3.75
2.01
Live
0.73
-0.25
-0.95
0.82
2.75
0.96
2.52
3.55
2.26
Run
0.79
-0.5
0.93
0.76
2.5
0.96
3.25
3.45
1.92
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.84
0
0.86
-0.50
1.5
0.20
2.82
2.90
2.21

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva (w)
ChủHòaKhách
Maccabi Hadera (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer Sheva (w)So Sánh Sức MạnhMaccabi Hadera (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-8] Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21241528621089.5%
1122717378818.2%
100281125280.0%
6024122020.0%
[ISR Women's First National-3] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047403934347.6%
11434162115436.4%
10613241819360.0%
63031514950.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W123-03-236 - 1
(3 - 0)
3 - 7-0.57-0.26-0.28B0.940.750.88BT
ISR W129-12-222 - 1
(1 - 1)
5 - 7---T---
ISR W121-10-223 - 2
(1 - 1)
- ---B---
ISR W124-03-223 - 1
(1 - 1)
5 - 1---B---
ISR W127-01-221 - 0
(1 - 0)
5 - 2---B---
ISR W118-11-211 - 1
(1 - 0)
0 - 6---H---
ISR W126-05-211 - 3
(0 - 1)
7 - 5---T---
ISR W104-03-210 - 1
(0 - 0)
5 - 7---B---
ISR W103-01-193 - 0
(0 - 0)
5 - 2---B---
ISR W101-11-180 - 0
(0 - 0)
0 - 5---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W126-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.09-0.15-0.92H0.82-2.250.88BT
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.19B0.751-0.99HT
ISR W112-09-243 - 3
(1 - 2)
- ---H--
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---B--
IWLC29-08-241 - 6
(0 - 0)
- ---B--
IWLC26-08-243 - 2
(0 - 0)
- ---B--
IWLC22-08-246 - 1
(1 - 0)
7 - 3---B--
ISR WC18-03-246 - 1
(3 - 0)
10 - 0---B--
ISR W124-05-230 - 4
(0 - 3)
1 - 7---B--
ISR W117-05-232 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.35-0.27-0.50H0.81-0.5-0.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Maccabi Hadera (W)Bnot Netanya (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W126-09-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.23-0.24-0.680.91-10.79T
ISR W119-09-242 - 3
(1 - 0)
8 - 1-0.23-0.24-0.650.80-10.96T
ISR W112-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.13-0.20-0.820.93-1.50.77T
IWLC05-09-246 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.54-0.30-0.310.840.50.86T
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.260.900.750.80X
IWLC26-08-245 - 2
(2 - 1)
5 - 2-----
IWLC22-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----
ISR W102-05-242 - 3
(0 - 1)
12 - 3-----
ISR W125-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3-----
ISR W118-04-242 - 2
(2 - 0)
4 - 9-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Hapoel Beer Sheva (w)So sánh số liệuMaccabi Hadera (w)
  • 16Tổng số ghi bàn20
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.0
  • 38Tổng số mất bàn22
  • 3.8Trung bình mất bàn2.2
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem3100.0%00.0%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Beer Sheva (w)Thời gian ghi bànMaccabi Hadera (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Chi tiết về HT/FTMaccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Số bàn thắng trong H1&H2Maccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W107-11-2024KháchMaccabi Kiryat Gat (W)24 Ngày
ISR W111-11-2024ChủHapoel Jerusalem (W)28 Ngày
ISR W114-11-2024KháchAS Tel Aviv University (W)31 Ngày
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W107-11-2024ChủAS Tel Aviv University (W)24 Ngày
ISR W111-11-2024KháchIroni Ramat Hasharon (W)28 Ngày
ISR W114-11-2024KháchHapoel Petah Tikva (W)31 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 9.5%Thắng47.6% [10]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [10]
  • [15] 71.4%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng28.6% [6]
  • [2] 9.5%Hòa4.8% [1]
  • [7] 33.3%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.90
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Hapoel Beer Sheva (w) VS Maccabi Hadera (w) ngày 14-10-2024 - Thông tin đội hình