So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
0
0.98
0.74
1.75
0.96
2.36
2.80
2.71
Live
0.79
0.25
0.91
0.78
1.75
0.92
2.06
2.68
3.40
Run
-0.81
0.25
0.63
-0.48
0.5
0.28
6.70
1.23
6.20
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
1.00
2
0.80
2.50
2.70
2.90
Live
0.90
0.25
0.90
0.78
1.75
-0.97
2.15
2.70
3.50
Run
-0.98
0
0.77
-0.48
0.5
0.35
6.50
1.33
5.50
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.82
1.75
0.94
2.20
2.69
3.35
Live
0.93
0.25
0.83
0.83
1.75
0.93
2.20
2.69
3.35
Run
0.88
0
0.92
-0.50
0.5
0.30
2.73
1.95
4.15
188betSớm
0.73
0
0.99
0.75
1.75
0.97
2.36
2.80
2.71
Live
0.94
0.25
0.78
0.79
1.75
0.93
2.06
2.68
3.40
Run
-0.80
0.25
0.64
-0.47
0.5
0.29
6.70
1.23
6.20
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.83
0.25
0.62
-0.56
0.5
0.36
5.20
1.31
5.00

Bên nào sẽ thắng?

Muntakhab Suez FC
ChủHòaKhách
Tanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Muntakhab Suez FCSo Sánh Sức MạnhTanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-18] Muntakhab Suez FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28510131936251817.9%
1417692110177.1%
144371015151528.6%
613257616.7%
[EGY Division 2-13] Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2878132329291325.0%
143471518131421.4%
14446811161128.6%
6204811633.3%

Thành tích đối đầu

Muntakhab Suez FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Muntakhab Suez FC            
Chủ - Khách
Wadi Degla SCSuez Montakhab
Suez MontakhabRaya Ghazl SC
El MansouraSuez Montakhab
Suez MontakhabAswan
DayrotSuez Montakhab
Suez MontakhabProxy SC
Suez MontakhabEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahSuez Montakhab
Suez MontakhabAsyut Petroleum
Telecom EgyptSuez Montakhab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D222-12-243 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.65-0.28-0.19B-0.9410.76BT
EGY D215-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.36-0.33H-0.960.250.78TX
EGY D212-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 0-0.28-0.33-0.54B0.85-0.50.85BT
EGY D208-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.36-0.33H-0.940.250.76TX
EGY D202-12-241 - 3
(1 - 0)
5 - 4-0.42-0.37-0.33T-0.950.250.71TT
EGY D224-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 8---H--
EGY D217-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.29-0.38-0.45B0.94-0.250.88BX
EGY D214-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 0-0.57-0.31-0.24T1.000.750.82TT
EGY D210-11-242 - 2
(0 - 1)
4 - 1---H--
EGY D203-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Tanta            
Chủ - Khách
TantaEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahTanta
TantaAsyut Petroleum
Telecom EgyptTanta
TantaSporting Alexandria
El DaklyehTanta
TantaOlympic El Qanal
Tersana SCTanta
TantaKahraba Ismailia
El Sekka El HadidTanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D223-12-243 - 5
(1 - 2)
8 - 3-0.27-0.42-0.460.88-0.250.82T
EGY D216-12-242 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.49-0.36-0.27-0.960.50.78T
EGY D212-12-240 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.37-0.280.710.250.99T
EGY D209-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.49-0.37-0.260.750.25-0.99T
EGY D201-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.48-0.34-0.300.820.250.94T
EGY D224-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5-----
EGY D217-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.39-0.350.8500.97X
EGY D214-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.52-0.34-0.290.930.50.77X
EGY D211-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.49-0.34-0.29-0.940.50.70T
EGY D203-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Muntakhab Suez FCSo sánh số liệuTanta
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Muntakhab Suez FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Muntakhab Suez FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
50230.0%Xem360.0%240.0%Xem
Tanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Muntakhab Suez FCThời gian ghi bànTanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Muntakhab Suez FCChi tiết về HT/FTTanta
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Muntakhab Suez FCSố bàn thắng trong H1&H2Tanta
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Muntakhab Suez FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Tanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.9%Thắng25.0% [7]
  • [10] 35.7%Hòa28.6% [7]
  • [13] 46.4%Bại46.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.6%Thắng14.3% [4]
  • [7] 25.0%Hòa14.3% [4]
  • [6] 21.4%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Muntakhab Suez FC VS Tanta ngày 29-12-2024 - Thông tin đội hình