[AUT Landesliga-] SK Furstenfeld |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | 6 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] TUS Heiligenkreuz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
SK Furstenfeld |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS L | 20-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 16-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.48 | -0.25 | -0.38 | H | 0.89 | 0.25 | 0.87 | T | X |
AUS L | 19-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
AUS L | 31-10-20 | 5 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 14-06-19 | 2 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 09-11-18 | 3 - 2 (3 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 20-04-18 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
SK Furstenfeld |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 07-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.72 | -0.19 | -0.22 | T | 0.75 | 1.25 | -0.99 | T | X |
INT CF | 18-02-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.41 | -0.25 | -0.49 | B | 0.79 | -0.25 | 0.91 | B | T |
INT CF | 07-02-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.39 | -0.26 | -0.51 | B | 0.91 | -0.25 | 0.79 | B | T |
INT CF | 04-02-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | B | T |
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | T | 0.83 | 0 | 0.93 | T | X |
AUS L | 31-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | T | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | X |
AUS L | 18-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
TUS Heiligenkreuz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 29-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-09-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 3 - 4 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
AUS L | 16-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 13-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SK Furstenfeld |
SK Furstenfeld |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |