[CHN League 2-12] Tai'an Tiankuang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | 1 | 12 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 12 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 10 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 12 | 6 | 33.3% |
[CHN League 2-1] Changchun Xidu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 | 1 | 75.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
Tai'an Tiankuang |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tai'an Tiankuang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
CFC | 14-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 12-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.65 | -0.27 | -0.24 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
CHA D2 | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.66 | -0.27 | -0.22 | B | 0.97 | 1 | 0.73 | B | T |
CHA D2 | 29-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
CHA D2 | 16-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.51 | -0.34 | -0.35 | H | 0.72 | 0.25 | 0.88 | T | X |
CHA D2 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.47 | -0.36 | -0.37 | H | 0.90 | 0.25 | 0.70 | T | H |
CHA D2 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
Changchun Xidu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 23-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CFC | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 13-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 06-10-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 16-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 11-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tai'an Tiankuang |
Tai'an Tiankuang |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 09-04-2025 | Khách | Haimen Codion | 4 Ngày |
CHA D2 | 13-04-2025 | Chủ | Shandong Taishan B | 8 Ngày |
CFC | 18-04-2025 | Chủ | Shijiazhuang Kungfu | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 09-04-2025 | Chủ | Jiangxi Liansheng FC | 4 Ngày |
CHA D2 | 13-04-2025 | Khách | Yan An Ronghai | 8 Ngày |
CHA D2 | 27-04-2025 | Chủ | Shandong Taishan B | 22 Ngày |