[INT CF-] SC Golling |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 18 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] FC RFE Vocklabruck |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 17 | 2 | 0.0% |
SC Golling |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SC Golling |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 15-09-24 | 6 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 07-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 11-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-02-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC RFE Vocklabruck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D2 | 29-05-09 | 2 - 3 (2 - 1) | - | -0.41 | -0.31 | -0.36 | -0.88 | 0.25 | 0.77 | T | ||
AUT D2 | 19-05-09 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.69 | -0.26 | -0.14 | 0.78 | 1 | -0.88 | X | ||
AUT D2 | 15-05-09 | 2 - 2 (1 - 0) | - | -0.43 | -0.31 | -0.38 | 0.82 | 0 | -0.98 | T | ||
AUT D2 | 12-05-09 | 4 - 3 (3 - 1) | - | -0.68 | -0.27 | -0.13 | 0.76 | 1 | -0.86 | T | ||
AUT D2 | 09-05-09 | 2 - 2 (2 - 0) | - | -0.29 | -0.31 | -0.49 | -0.93 | -0.25 | 0.83 | T | ||
AUT D2 | 01-05-09 | 5 - 1 (1 - 0) | - | -0.43 | -0.31 | -0.34 | -0.93 | 0.25 | 0.82 | T | ||
AUT D2 | 24-04-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.63 | -0.29 | -0.17 | 0.88 | 0.75 | -0.98 | X | ||
AUT D2 | 17-04-09 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.77 | -0.22 | -0.09 | 0.73 | 1.25 | -0.83 | T | ||
AUT D2 | 10-04-09 | 2 - 3 (1 - 1) | - | -0.45 | -0.31 | -0.32 | 0.92 | 0.25 | 0.98 | T | ||
AUT D2 | 03-04-09 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.76 | -0.22 | -0.10 | -0.98 | 1.5 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 70%
SC Golling |
FC RFE Vocklabruck |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SC Golling |
FC RFE Vocklabruck |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |