[ENG Northern League Division One-] Quorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 4 | 15 | 83.3% |
[ENG Northern League Division One-] Wellingborough Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 9 | 50.0% |
Quorn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Quorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 04-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 15-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 01-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 18-01-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 04-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 30-12-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.26 | -0.24 | -0.62 | T | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | T |
ENG UD1 | 26-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | T | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | T |
ENG UD1 | 07-12-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 3 - 6 | -0.65 | -0.25 | -0.25 | H | 0.95 | 1 | 0.75 | T | T |
ENG UD1 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wellingborough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 07-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.51 | -0.27 | -0.33 | 0.95 | 0.5 | 0.81 | H | ||
ENG UD1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.97 | 0 | 0.85 | H | ||
ENG UD1 | 08-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG UD1 | 17-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Quorn |
Quorn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |