Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ECUW Women's League-] Barcelona Guayaquil (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
[ECUW Women's League-] Vinotinto de Ecuador (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Barcelona Guayaquil (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Barcelona Guayaquil (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECUW D1 | 21-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ECUW D1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ECUW D1 | 08-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.75 | -0.23 | -0.18 | T | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | H |
ECUW D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ECUW D1 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ECUW D1 | 21-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | -0.64 | -0.26 | -0.25 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ECUW D1 | 16-08-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ECUW D1 | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ECUW D1 | 29-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ECUW D1 | 23-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vinotinto de Ecuador (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Barcelona Guayaquil (w) |
Barcelona Guayaquil (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |