[ITA Serie D-] Pompei |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 3 | 15 | 83.3% |
[ITA Serie D-] LFA Reggio Calabria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 18 | 100.0% |
Pompei |
Chủ - Khách |
---|
Igea VirtusPompei |
PompeiASD Ragusa Calcio |
CastrumfavaraPompei |
PompeiScafatese |
AC LocriPompei |
PompeiASD Sancataldese |
PompeiNissa FC |
US SiracusaPompei |
PompeiVibonese |
SambiasePompei |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 26-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LFA Reggio Calabria |
Chủ - Khách |
---|
RegginaVibonese |
SambiaseReggina |
RegginaUSD Akragas |
ASD PaternoReggina |
RegginaEnna |
ASD LicataReggina |
RegginaUS Siracusa |
AcirealeReggina |
ASD Ragusa CalcioReggina |
RegginaCitta Di S. Agata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 30-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pompei |
Pompei |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |